天时地利人和 thiên thời, địa lợi, nhân hòa
Explanation
指事情成功所必须具备的三个重要条件:天时(时机),地利(客观条件),人和(人心齐),缺一不可。
Đây là một thành ngữ của Trung Quốc có nghĩa là có ba yếu tố quan trọng đối với sự thành công của một nỗ lực: thời gian, địa điểm và sự ủng hộ của mọi người.
Origin Story
话说春秋战国时期,有个名叫孙膑的军事家,他辅佐魏国将军庞涓,屡建奇功。后来,庞涓妒忌孙膑的才能,将他囚禁起来。孙膑被囚禁后,仍然潜心研究兵法,他认为,战争的胜负不仅取决于将士的勇敢和武器的精良,更重要的是要考虑天时、地利、人和这三个因素。天时是指时机,地利是指地理位置,人和是指人心向背。只有这三者兼备,才能获得战争的最终胜利。后来,孙膑在齐国得到重用,他运用自己独到的军事战略和战术,帮助齐国取得了一场又一场的胜利,他的军事才能得到了充分的发挥,为齐国的强盛做出了巨大的贡献。
Người ta kể rằng, trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, có một nhà chiến lược quân sự tên là Tôn Bân. Ông phục vụ dưới quyền tướng Pang Toàn của nước Ngụy và đã giành được nhiều chiến thắng. Sau đó, Pang Toàn ghen tị với tài năng của Tôn Bân và đã bắt giam ông. Ngay cả khi bị giam cầm, Tôn Bân vẫn tiếp tục nghiên cứu chiến lược quân sự. Ông tin rằng thắng thua trong chiến tranh không chỉ phụ thuộc vào lòng dũng cảm của binh lính và chất lượng vũ khí của họ, mà còn phụ thuộc vào ba yếu tố quan trọng: thời cơ, địa lợi và nhân hòa. Thời cơ chỉ thời điểm thuận lợi, địa lợi chỉ vị trí địa lý thuận lợi, và nhân hòa chỉ sự ủng hộ của dân chúng. Chỉ bằng cách kết hợp ba yếu tố này, người ta mới có thể giành được chiến thắng cuối cùng trong chiến tranh. Sau đó, Tôn Bân phục vụ trong nước Tề và sử dụng các chiến lược và chiến thuật quân sự độc đáo của mình để giúp nước Tề giành được nhiều chiến thắng liên tiếp. Tài năng quân sự của ông được thể hiện đầy đủ và đã đóng góp rất lớn vào sự thịnh vượng của nước Tề.
Usage
形容事情成功需要具备的各种条件。
Thành ngữ này miêu tả những điều kiện cần thiết cho sự thành công của một việc.
Examples
-
创业需要天时地利人和。
chuàngyè xūyào tiānshí dìlì rén hé
Khởi nghiệp cần có thời cơ, địa lợi và nhân hòa.
-
这次项目成功,得益于天时地利人和。
zhè cì xiàngmù chénggōng, déyì yú tiānshí dìlì rén hé
Dự án này thành công nhờ thời cơ, địa lợi và nhân hòa.
-
要想成就一番事业,必须具备天时地利人和。
yào xiǎng chéngjiù yīfān shìyè, bìxū jùbèi tiānshí dìlì rén hé
Muốn thành công rực rỡ, phải hội tụ đủ thời cơ, địa lợi và nhân hòa.