头面人物 nhân vật hàng đầu
Explanation
指在社会上有较大名声或势力而又经常抛头露面的人。
Chỉ những người có uy tín hoặc quyền lực đáng kể trong xã hội và thường xuyên xuất hiện trước công chúng.
Origin Story
话说在一个繁华的都市里,有一位名叫李先生的企业家,他凭借着卓越的商业才华和不懈的努力,在短短几年内就创立了一家享誉全国的企业。他不仅是一位成功的企业家,更是一位热心公益事业的慈善家。李先生经常参加各种社会活动,慷慨解囊,为社会做出了巨大的贡献。他因此成为了本市的头面人物,受到人们的广泛敬仰。李先生的故事激励着无数人努力奋斗,追求自己的梦想,也告诉人们,成功不仅要依靠自身的实力,更要心怀社会责任感。他常常告诫年轻人,要脚踏实地,勤奋努力,才能在人生的道路上取得更大的成就。与此同时,他也在不断地学习和提升自己,以适应时代的发展和变化,成为一个时代的弄潮儿。
Trong một thành phố sầm uất, có một doanh nhân tên là ông Lý. Nhờ tài năng kinh doanh xuất chúng và nỗ lực không mệt mỏi, chỉ trong vài năm ông đã thành lập một công ty nổi tiếng toàn quốc. Ông không chỉ là một doanh nhân thành đạt mà còn là một nhà từ thiện rất tận tụy với các hoạt động từ thiện. Ông Lý thường xuyên tham gia các sự kiện xã hội và quyên góp hào phóng, đóng góp to lớn cho xã hội. Ông trở thành nhân vật hàng đầu của thành phố và được ngưỡng mộ rộng rãi. Câu chuyện của ông đã truyền cảm hứng cho vô số người nỗ lực và theo đuổi ước mơ của mình, cho thấy rằng thành công không chỉ dựa vào sức mạnh của bản thân mà còn dựa trên trách nhiệm xã hội. Ông luôn luôn khuyến khích giới trẻ khiêm tốn và chăm chỉ để đạt được thành công lớn hơn trong cuộc sống. Đồng thời, ông liên tục học hỏi và thích nghi với những thay đổi của thời đại, trở thành người tiên phong của thế hệ mình.
Usage
常用来指社会上有影响力的人物。
Thường được dùng để chỉ những nhân vật có ảnh hưởng trong xã hội.
Examples
-
李先生是本市的头面人物。
lǐ xiānshēng shì běn shì de tóu miàn rén wù
Ông Lý là nhân vật hàng đầu của thành phố này.
-
这次会议邀请了许多商界头面人物。
zhè cì huìyì yāoqǐng le xǔduō shāngjiè tóu miàn rén wù
Hội nghị này đã mời nhiều nhân vật hàng đầu trong giới kinh doanh.