如履薄冰 rú lǚ bó bīng Như đi trên băng mỏng

Explanation

比喻做事非常小心谨慎,如同走在薄冰上,随时可能滑倒。

Thành ngữ này có nghĩa là làm việc gì đó với sự thận trọng cực độ, như thể đang đi trên băng mỏng, nơi bạn có thể trượt ngã bất cứ lúc nào.

Origin Story

汉朝时期,有一位名叫马后的皇后,心地善良,对自己的亲人十分关爱。她的侄子马豫,仗着皇后的身份,常常仗势欺人,胡作非为。马后非常担心马豫会因为他的行为而招来祸患,所以她总是告诫马豫,做事要小心谨慎,不要惹事生非。马豫不以为然,认为自己有皇后的庇护,不会有什么危险。结果,马豫在一次宴会上,因为言语过失,触怒了皇帝,被贬出京城。马后得知此事,痛心疾首,后悔没有早点提醒马豫。她感叹地说:“做人做事,一定要如履薄冰,小心谨慎,才能平安无事。”从此以后,马豫也变得谨慎小心,不再犯下同样的错误。

hàn cháo shí qī, yǒu yī wèi jiào mǎ hòu de huáng hòu, xīn dì shàn liáng, duì zì jǐ de qīn rén shí fēn guān ài. tā de zhí zi mǎ yù, zhàng zhe huáng hòu de shēn fèn, cháng cháng zhàng shì qī rén, hú zuò fēi wéi. mǎ hòu fēi cháng dān xīn mǎ yù huì yīn wéi tā de xíng wéi ér zhāo lái huò huàn, suǒ yǐ tā zǒng shì gào jiè mǎ yù, zuò shì yào xiǎo xīn jǐn shèn, bù yào rě shì shēng fēi. mǎ yù bù yǐ wéi rán, rèn wéi zì jǐ yǒu huáng hòu de bì hù, bù huì yǒu shén me wēi xiǎn. jié guǒ, mǎ yù zài yī cì yàn huì shàng, yīn wéi yán yǔ guò shī, chù nù le huáng dì, bèi biǎn chū jīng chéng. mǎ hòu dé zhī cǐ shì, tòng xīn jí shǒu, hòu huǐ méi yǒu zǎo diǎn tí xíng mǎ yù. tā gǎn tàn dì shuō: “zuò rén zuò shì, yī dìng yào rú lǚ bó bīng, xiǎo xīn jǐn shèn, cái néng píng ān wú shì.” cóng cǐ yǐ hòu, mǎ yù yě biàn de jǐn shèn xiǎo xīn, bù zài fàn xià tóng yàng de cuò wù.

Trong thời kỳ nhà Hán, có một vị hoàng hậu tên là Mã, người rất tốt bụng và rất yêu thương gia đình mình. Cháu trai của bà, Mã Dư, lợi dụng mối quan hệ của mình với hoàng hậu, thường xuyên cư xử kiêu ngạo và bất cẩn. Hoàng hậu Mã rất lo lắng rằng hành động của Mã Dư có thể gây rắc rối cho anh ta, vì vậy bà luôn khuyên anh ta nên cẩn thận và thận trọng, không gây rắc rối. Mã Dư không coi trọng lời khuyên đó, nghĩ rằng mình có sự bảo vệ của hoàng hậu và sẽ không có gì nguy hiểm xảy ra. Kết quả là, tại một bữa tiệc, Mã Dư đã xúc phạm đến hoàng đế bằng lời nói của mình và bị đày khỏi kinh đô. Khi Hoàng hậu Mã biết chuyện này, bà rất đau lòng và hối hận vì không cảnh báo Mã Dư sớm hơn. Bà thở dài, “Khi bạn sống và làm việc, bạn phải đi trên băng mỏng, cẩn thận và thận trọng, để được an toàn.” Từ đó, Mã Dư trở nên thận trọng và không còn phạm phải lỗi lầm tương tự.

Usage

用来形容做事非常小心谨慎,深怕出现差错,常用来比喻处境艰难,需要格外小心。

yòng lái xíng róng zuò shì fēi cháng xiǎo xīn jǐn shèn, shēn pà chū xiàn chā cuò, cháng yòng lái bǐ yù chǔ jìng jiān nán, xū yào gé wài xiǎo xīn.

Được sử dụng để mô tả việc làm điều gì đó rất cẩn thận, sợ mắc lỗi. Thường được sử dụng để mô tả tình huống khó khăn nơi cần thêm sự cẩn trọng.

Examples

  • 他做事一向如履薄冰,深怕犯错。

    tā zuò shì yī xiàng rú lǚ bó bīng, shēn pà fàn cuò.

    Anh ấy luôn làm việc rất cẩn thận, sợ mắc lỗi.

  • 改革开放初期,很多企业如履薄冰,小心翼翼地摸索前进。

    gǎi gé kāi fàng chū qī, hěn duō qǐ yè rú lǚ bó bīng, xiǎo xīn yì yì dì mō suǒ qián jìn

    Vào những ngày đầu của cải cách và mở cửa, nhiều doanh nghiệp phải tiến bước rất thận trọng, cẩn thận thăm dò con đường phía trước.