如临深渊 Như thể đang đứng trên vực thẳm
Explanation
比喻谨慎小心,戒备森严。
Điều đó có nghĩa là thận trọng, cảnh giác và đề phòng.
Origin Story
汉朝时期,一位名叫马廖的官员,他的儿子马豫因功高被皇帝赏识,官位日渐升高。马廖深知伴君如伴虎,高官厚禄的背后,往往隐藏着巨大的危险。他告诫儿子,要时刻保持谨慎,对待工作和生活,都要如临深渊,如履薄冰,不能因为一时的得意忘形而忘记了潜在的危机。马廖的告诫,使得马豫时刻保持警惕,稳扎稳打,最终成就一番事业。而他的告诫也成为后世人们奉为圭臬的处世哲理。
Trong thời nhà Hán, có một vị quan tên là Mã Liêu. Con trai ông, Mã Du, được Hoàng đế trọng dụng vì những thành tích của mình và địa vị của anh ta dần dần thăng tiến. Mã Liêu biết rằng ở gần Hoàng đế cũng giống như ở gần hổ, và đằng sau địa vị cao sang và của cải lớn lao, thường ẩn chứa những nguy hiểm khổng lồ. Ông cảnh cáo con trai mình phải luôn luôn thận trọng, phải đối xử với công việc và cuộc sống của mình một cách cẩn thận như thể đang đứng trên vực thẳm hoặc trên băng mỏng, để anh ta không quên những cuộc khủng hoảng tiềm tàng vì sự hân hoan nhất thời. Lời cảnh báo của Mã Liêu đã khiến Mã Du luôn luôn cảnh giác, tiến lên một cách ổn định và vững chắc, cuối cùng đạt được một sự nghiệp vẻ vang. Lời cảnh báo của ông cũng trở thành một triết lý sống mà mọi người tuân theo trong những thế hệ sau.
Usage
用来形容做事谨慎小心。
Được sử dụng để miêu tả người cẩn thận và chu đáo trong công việc.
Examples
-
他做事总是如临深渊,非常谨慎。
tā zuòshì zǒngshì rú lín shēn yuān, fēicháng jǐn shèn.
Anh ấy luôn luôn cẩn thận, như thể đang đứng trên vực thẳm.
-
面对巨大的挑战,我们必须如临深渊,小心谨慎。
miàn duì jùdà de tiǎozhàn, wǒmen bìxū rú lín shēn yuān, xiǎoxīn jǐn shèn
Đối mặt với những thách thức lớn lao, chúng ta phải hết sức thận trọng, như thể đang đứng trên vực thẳm.