战战兢兢 run rẩy vì sợ hãi
Explanation
形容非常害怕而微微发抖的样子。也形容小心谨慎的样子。
Miêu tả trạng thái rất sợ hãi và run nhẹ. Cũng miêu tả trạng thái thận trọng và cẩn thận.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的书生,怀揣着满腹经纶,千里迢迢地赶赴长安参加科举考试。长安城繁华似锦,人声鼎沸,但李白心中却忐忑不安。科举考试对他来说,意味着改变命运的机会,但他深知竞争激烈,稍有不慎就会名落孙山。一路奔波,他身心俱疲,当他终于站在考场门口时,他忍不住战战兢兢,双腿也不听使唤,微微颤抖。他深吸一口气,默默祈祷,希望自己能顺利通过考试,实现自己的抱负。进到考场后,他依然战战兢兢,如履薄冰,提笔落字都格外谨慎小心。考场气氛肃穆紧张,考生们都埋头苦写,生怕一个字写错,影响最终结果。李白虽紧张,却从未放弃努力,他把平时所学的知识和积累的经验都运用到考试中,认真地作答每一个题目。三天时间一晃而过,考试终于结束。李白离开考场后,长舒一口气,尽管仍然心存疑虑,但内心却也略感轻松。最终,李白金榜题名,高中状元。这个故事也说明,战战兢兢不仅仅是害怕,更多的是一种谨慎小心,对目标的执着追求。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà nho tên là Lý Bạch, với kiến thức uyên thâm, đã vượt đường xa đến Trường An để tham gia kỳ thi tuyển chọn quan lại. Trường An là kinh đô phồn hoa náo nhiệt, nhưng Lý Bạch lại cảm thấy bất an. Kỳ thi đối với ông là cơ hội để đổi đời, nhưng ông biết rằng cạnh tranh rất khốc liệt, sơ suất nhỏ cũng có thể dẫn đến thất bại. Sau hành trình dài, ông kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần, và khi cuối cùng đến được cổng trường thi, ông không khỏi run sợ, hai chân như muốn khuỵu xuống. Ông hít một hơi thật sâu, thầm cầu nguyện, hy vọng mình sẽ vượt qua kỳ thi suôn sẻ và thực hiện được hoài bão của mình. Trong trường thi, ông vẫn luôn lo lắng và thận trọng, viết từng chữ một cách hết sức cẩn thận. Không khí trong trường thi trang nghiêm và căng thẳng; các thí sinh đều chăm chú làm bài, sợ mắc lỗi nhỏ có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Mặc dù Lý Bạch lo lắng, nhưng ông chưa bao giờ bỏ cuộc; ông đã vận dụng tất cả kiến thức và kinh nghiệm đã tích lũy được vào bài thi, trả lời nghiêm túc từng câu hỏi. Ba ngày trôi qua nhanh chóng, kỳ thi cuối cùng cũng kết thúc. Sau khi rời khỏi trường thi, Lý Bạch thở phào nhẹ nhõm; mặc dù vẫn còn chút nghi ngờ, nhưng tâm trạng cũng đã thoải mái hơn phần nào. Cuối cùng, Lý Bạch đỗ đạt đầu bảng. Câu chuyện này cũng cho thấy rằng sự lo lắng không chỉ là sợ hãi, mà còn là sự thận trọng và kiên trì theo đuổi mục tiêu của bản thân.
Usage
作谓语、定语、状语;多用来形容人因恐惧或小心而颤抖的样子,也指小心谨慎。
Làm vị ngữ, tính từ, trạng ngữ; thường được dùng để miêu tả người run rẩy vì sợ hãi hoặc thận trọng, cũng chỉ sự thận trọng.
Examples
-
他战战兢兢地走近老板,准备汇报工作。
tā zhàn zhàn jīng jīng de zǒu jìn lǎobǎn, zhǔnbèi huìbào gōngzuò
Anh ta run rẩy tiến đến gần ông chủ, chuẩn bị báo cáo công việc.
-
考试前,我战战兢兢地复习功课,生怕考不好。
kǎoshí qián, wǒ zhàn zhàn jīng jīng de fùxí gōngkè, shēngpà kǎo bù hǎo
Trước kỳ thi, tôi học bài một cách hồi hộp, sợ rằng mình sẽ thi rớt.