如履平地 rú lǚ píng dì như thể đang đi trên đất bằng

Explanation

比喻事情进展顺利,毫无困难。

Điều đó có nghĩa là mọi việc đang diễn ra suôn sẻ mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫小鱼的女孩,自幼聪明伶俐,尤其擅长水上活动。一天,她与同伴们在湖上划船,湖面波光粼粼,微风拂面,小鱼熟练地驾驭着船只,在水面上灵活穿梭。同伴们都惊叹她的技艺高超,小鱼笑着说:"这对我来说,如同在平地上行走一般,没有什么难度。"她的身手矫健,宛如一只轻盈的燕子,在水面上自由自在地穿梭,让人叹为观止。后来,小鱼的故事传遍了整个村庄,人们都称赞她的水性极好,如履平地,形容事情的进展非常顺利,没有任何困难。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu ge jiào xiǎoyú de nǚhái, zì yòu cōngmíng línglì, yóuqí shàncháng shuǐshàng huódòng. yī tiān, tā yǔ tóngbàn men zài hú shàng huáchuán, hú miàn bōguāng línlín, wēifēng fúmiàn, xiǎoyú shúliàn de jiàyù zhe chuán zhī, zài shuǐmiàn shàng línghuó chuānsuō. tóngbàn men dōu jīngtàn tā de jìyì gāochāo, xiǎoyú xiàozhe shuō: "zhè duì wǒ lái shuō, rútóng zài píngdì shàng xíngzǒu yībān, méiyǒu shénme nándù." tā de shēnshǒu jiǎojiàn, wǎnrú yī zhī qīngyíng de yànzi, zài shuǐmiàn shàng zìyóu zìzàide chuānsuō, ràng rén tàn wèi guānzhǐ. hòulái, xiǎoyú de gùshì chuánbiàn le zhěnggè cūn zhuāng, rénmen dōu chēngzàn tā de shuǐ xìng jí hǎo, rú lǚ píngdì, xíngróng shìqíng de jìnzǎn fēicháng shùnlì, méiyǒu rènhé kùnnán.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một cô gái tên là Tiểu Ngư, từ nhỏ đã thông minh và nhanh nhẹn, đặc biệt là giỏi các hoạt động dưới nước. Một ngày nọ, cô cùng các bạn đang chèo thuyền trên hồ. Mặt hồ lấp lánh, gió nhẹ thổi. Tiểu Ngư khéo léo điều khiển thuyền, di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước. Các bạn của cô đều kinh ngạc trước tài nghệ xuất sắc của cô, và Tiểu Ngư mỉm cười nói: "Với tôi, điều này giống như đi trên đất bằng, chẳng có gì khó khăn cả." Các động tác của cô uyển chuyển và nhẹ nhàng, như một chú én nhỏ, tự do di chuyển trên mặt nước, làm say đắm lòng người. Sau đó, câu chuyện về Tiểu Ngư lan truyền khắp làng, và mọi người đều ca ngợi khả năng bơi lội xuất sắc của cô, nói rằng cô làm việc như thể đang đi trên đất bằng, miêu tả một việc gì đó diễn ra rất suôn sẻ và không gặp khó khăn gì.

Usage

多用于形容事情进展顺利,没有阻碍。

duō yòng yú xíngróng shìqíng jìnzǎn shùnlì, méiyǒu zǔ'ài

Thường được dùng để miêu tả những việc diễn ra suôn sẻ mà không gặp trở ngại nào.

Examples

  • 他学习刻苦认真,遇到的难题都能迎刃而解,真是如履平地。

    tā xuéxí kèkǔ rènzhēn, yùdào de nántí dōu néng yíngrèn jiě, zhēnshi rú lǚ píngdì.

    Anh ta học tập chăm chỉ và nghiêm túc, và có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào một cách dễ dàng, cứ như thể anh ta đang đi trên một vùng đất bằng phẳng.

  • 这次的谈判,在大家的共同努力下,进展顺利,如履平地。

    zhè cì de tánpàn, zài dàjiā de gòngtóng nǔlì xià, jìnzǎn shùnlì, rú lǚ píngdì.

    Nhờ có sự nỗ lực chung của mọi người, cuộc đàm phán đã diễn ra suôn sẻ, cứ như thể đang đi trên một vùng đất bằng phẳng.

  • 凭借多年的经验,他处理这类问题已如履平地。

    píngjié duōnián de jīngyàn, tā chǔlǐ zhè lèi wèntí yǐ rú lǚ píngdì

    Với nhiều năm kinh nghiệm, anh ta xử lý những vấn đề này một cách dễ dàng, cứ như thể đang đi trên một vùng đất bằng phẳng.