嫁狗随狗 jià gǒu suí gǒu
Explanation
比喻女子结婚后完全顺从丈夫,没有自主权。
Một phép ẩn dụ miêu tả sự phục tùng hoàn toàn của người phụ nữ đối với chồng sau khi kết hôn, thiếu tính tự chủ.
Origin Story
小梅是个善良的女孩,从小父母就教导她要孝顺,要听话。她嫁给了村里老实巴交的阿强,婚后,她勤俭持家,相夫教子,对阿强言听计从,任劳任怨。有人说她嫁狗随狗,失去了自我。但小梅却觉得这样很幸福,因为她找到了属于自己的归属感,找到了生活的意义和价值。她认为,婚姻不仅仅是两个人的结合,更是两个家庭的融合。她愿意为了这个家庭,为了爱人,为了孩子,付出一切,即使这意味着要放弃一些个人的想法和愿望。她相信,只要两个人相爱,彼此尊重,互相理解,婚姻就能幸福美满。小梅的故事,也反映了传统社会中女性的生存状态。在那个时代,女性的社会地位相对较低,她们的命运往往掌握在男人的手里。但是,小梅用她自己的行动证明了,即使是在那样一个社会里,女性也可以活出自己的精彩,也可以拥有幸福的婚姻。
Xiaomei là một cô gái tốt bụng. Bố mẹ cô dạy cô từ nhỏ phải hiếu thảo và ngoan ngoãn. Cô kết hôn với Aqiang, một người đàn ông chất phác và thật thà ở làng cô. Sau khi kết hôn, cô siêng năng chăm lo gia đình, nuôi dạy con cái và răm rắp nghe lời Aqiang. Một số người nói rằng cô ấy là một ví dụ điển hình của 'jià gǒu suí gǒu', rằng cô ấy đã đánh mất chính mình. Nhưng Xiaomei cảm thấy hạnh phúc, bởi vì cô ấy đã tìm thấy sự an toàn và ý nghĩa trong cuộc sống của mình. Đối với cô ấy, hôn nhân không chỉ là sự kết hợp của hai người, mà còn là sự kết hợp của hai gia đình. Cô ấy sẵn sàng hi sinh tất cả vì gia đình, chồng và con cái, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải từ bỏ một số mong muốn cá nhân. Cô ấy tin rằng miễn là hai người yêu thương, tôn trọng và hiểu nhau, cuộc hôn nhân của họ sẽ hạnh phúc. Câu chuyện của Xiaomei cũng phản ánh điều kiện sống của phụ nữ trong xã hội truyền thống. Vào thời đó, phụ nữ có địa vị xã hội tương đối thấp và số phận của họ thường nằm trong tay đàn ông. Nhưng Xiaomei đã chứng minh bằng hành động của mình rằng, ngay cả trong một xã hội như vậy, phụ nữ vẫn có thể sống một cuộc sống trọn vẹn và có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.
Usage
主要用于形容女性在婚姻中完全服从丈夫的情况。
Được sử dụng chủ yếu để mô tả sự phục tùng hoàn toàn của người phụ nữ đối với chồng trong hôn nhân.
Examples
-
她嫁给了他,从此嫁狗随狗,再也没有自己的想法了。
tā jià gěile tā, cóng cǐ jià gǒu suí gǒu, zài yě méiyǒu zìjǐ de xiǎngfǎ le.
Cô ấy lấy anh ta và từ đó trở đi, cô ấy đã mù quáng nghe theo chồng mình, không còn ý kiến riêng của mình nữa.
-
她结婚后,完全听从丈夫的安排,真是嫁狗随狗。
tā jiéhūn hòu, wánquán tīngcóng zhàngfū de ānpái, zhēnshi jià gǒu suí gǒu。
Sau khi kết hôn, cô ấy hoàn toàn tuân theo lời dặn của chồng - một ví dụ hoàn hảo về 'jià gǒu suí gǒu'.