嫁祸于人 đổ lỗi cho người khác
Explanation
指把自己的罪责、错误或灾祸推卸给别人。
Đổ lỗi, sai lầm hoặc bất hạnh của mình cho người khác.
Origin Story
话说三国时期,关羽在麦城兵败被杀,孙权为了避免与蜀汉爆发全面战争,便想了一个计策。他派人将关羽的首级送给了曹操,企图挑拨曹魏与蜀汉的关系,让双方自相残杀,渔翁得利。然而,曹操并非等闲之辈,他早已识破了孙权的诡计。曹操不仅没有被孙权的举动激怒,反而对关羽厚葬,甚至追封他为王,化解了这场危机,彻底挫败了孙权嫁祸于人的阴谋。孙权的计划不但没有达到目的,反而适得其反,让曹操更加敬佩关羽的忠义,更加坚定了与蜀汉对抗的决心。
Vào thời Tam Quốc, sau khi Quan Vũ thất bại và tử trận ở Mai Thành, Tôn Quyền đã lập ra một kế hoạch để tránh một cuộc chiến tranh toàn diện với Thục Hán. Ông ta sai người đưa đầu Quan Vũ cho Tào Tháo, với hy vọng kích động mâu thuẫn giữa Tào Ngụy và Thục Hán, để ông ta có thể thu lợi từ sự hủy diệt lẫn nhau của họ. Tuy nhiên, Tào Tháo không phải là người dễ bị lừa; ông ta đã nhìn thấu mưu kế của Tôn Quyền. Thay vì nổi giận, Tào Tháo đã an táng trọng thể cho Quan Vũ và thậm chí còn truy phong cho ông ta làm vua, do đó đã hóa giải được cuộc khủng hoảng và hoàn toàn phá sản âm mưu đổ lỗi của Tôn Quyền. Kế hoạch của Tôn Quyền đã phản tác dụng, thay vào đó lại làm cho Tào Tháo càng thêm khâm phục lòng trung nghĩa của Quan Vũ và càng củng cố quyết tâm chống lại Thục Hán của ông ta.
Usage
通常作谓语、宾语、定语;用来形容那些为了推脱责任而把错误推给别人的人。
Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ; dùng để miêu tả những người đổ lỗi cho người khác để tránh trách nhiệm của mình.
Examples
-
他为了逃避责任,竟然嫁祸于人!
ta wei le taobi zeren, jingran jiahuoyu ren!
Anh ta đã đổ lỗi cho người khác để trốn tránh trách nhiệm của mình!
-
这个阴谋家企图嫁祸于人,但最终失败了。
zhege yinmoujia qitu jiahuoyu ren, dan zui zhong shibai le
Kẻ âm mưu đã cố gắng đổ lỗi cho người khác, nhưng cuối cùng đã thất bại.