孑然一身 một mình
Explanation
孑然一身指一个人孤孤单单,没有亲人朋友陪伴。形容一个人孤单无依无靠。
Sống một mình, không có bạn bè hay người thân. Miêu tả một người cô đơn và không có sự giúp đỡ.
Origin Story
从前,在一个偏远的小山村里,住着一个名叫阿福的年轻人。他父母双亡,从小就过着孤苦伶仃的生活。成年后,他独自一人离开了家乡,来到繁华的大都市寻找机会。他怀揣着梦想,希望能够在这个充满机遇的城市里找到属于自己的一片天地。然而,现实却异常残酷。初来乍到,他四处碰壁,找不到合适的工作,也没有可以依靠的朋友。他每天都过着清贫的生活,为了生存,他不得不四处奔波,勉强维持生计。孤身一人,他常常感到孤独和寂寞,思念家乡的亲人。有一天,他偶然间遇到了一位好心的老人家,老人家给他提供了一些帮助,让他重新燃起了希望。在老人的帮助下,阿福逐渐适应了城市的生活,并找到了一个稳定的工作。几年后,他凭借着自己的努力,在城市里扎下了根,也拥有了自己的家庭。他回想起当初孑然一身来到这个城市的情景,感慨万千。他明白,人生的道路上,总会遇到各种各样的困难和挑战,但只要坚持不懈,永不放弃,就一定能够克服困难,最终取得成功。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một chàng trai trẻ tên là A Phú. Cha mẹ anh đã qua đời, và anh sống cô đơn từ thuở nhỏ. Khi trưởng thành, anh rời bỏ quê hương đến một thành phố lớn nhộn nhịp để tìm kiếm cơ hội. Anh ấp ủ những giấc mơ, hy vọng tìm được chỗ đứng cho mình trong thành phố đầy cơ hội này. Tuy nhiên, hiện thực lại vô cùng khắc nghiệt. Là người mới đến, anh liên tục gặp khó khăn, không tìm được việc làm phù hợp, và không có bạn bè để dựa vào. Anh sống trong cảnh nghèo khó mỗi ngày, và để sinh tồn, anh phải chạy ngược chạy xuôi, khó khăn lắm mới đủ sống. Sống một mình, anh thường xuyên cảm thấy cô đơn và nhớ nhà, nhớ người thân. Một ngày nọ, anh tình cờ gặp được một cụ già tốt bụng đã giúp đỡ anh và thắp lại niềm hy vọng. Nhờ sự giúp đỡ của cụ già, A Phú dần thích nghi với cuộc sống thành phố và tìm được một công việc ổn định. Vài năm sau, anh đã lập nghiệp tại thành phố bằng chính nỗ lực của mình và có gia đình riêng. Anh nhớ lại cảnh anh đến thành phố này một mình và tràn đầy xúc cảm. Anh hiểu rằng trên đường đời, luôn có những khó khăn và thử thách, nhưng chỉ cần kiên trì, không bao giờ bỏ cuộc, nhất định sẽ vượt qua khó khăn và cuối cùng đạt được thành công.
Usage
通常用于描写一个人孤单无助的状态,多用于小说、散文等文学作品中。
Thường được dùng để miêu tả trạng thái cô đơn và bất lực của một người, chủ yếu trong tiểu thuyết, tùy bút và các tác phẩm văn học khác.
Examples
-
他独自一人来到这座城市,孑然一身,开始打拼自己的事业。
tā dúzì yīrén lái dào zhè zuò chéngshì, jiérán yīshēn, kāishǐ dǎpīn zìjǐ de shìyè.
Anh ấy đến thành phố này một mình, đơn độc, để bắt đầu sự nghiệp của riêng mình.
-
他辞去工作,孑然一身,去周游世界。
tā cí qù gōngzuò, jiérán yīshēn, qù zhōuyóu shìjiè
Anh ấy nghỉ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới một mình.