察颜观色 Quan sát nét mặt
Explanation
观察别人的脸色和神色,以推断其内心想法。
Quan sát nét mặt và cử chỉ của người khác để suy luận ra suy nghĩ bên trong của họ.
Origin Story
春秋时期,齐景公想任用晏婴为相,但担心他过于正直,难以掌控。于是,他设宴款待晏婴,故意摆出一些珍馐美味,想以此试探晏婴是否贪婪。席间,齐景公故意让身边的大臣们夸张地赞美这些食物,察言观色晏婴的反应。晏婴不动声色,只是淡然地回应:“这些食物的确精致,但臣下更关心的是国家的安危。”齐景公见晏婴不为所动,心中暗自佩服,最终任命他为相。晏婴辅佐齐景公,励精图治,使齐国国力强盛。这则故事说明,晏婴不仅才华出众,而且能够有效地察颜观色,准确判断齐景公的意图,从而维护自身的利益,并为国家做出贡献。
Trong thời Xuân Thu, Tề Cảnh Công muốn bổ nhiệm Yên Anh làm thừa tướng, nhưng lo lắng rằng ông quá ngay thẳng, khó kiểm soát. Vì vậy, ông tổ chức yến tiệc chiêu đãi Yên Anh, cố ý bày ra nhiều sơn hào hải vị để thăm dò xem Yên Anh có tham lam không. Trong bữa tiệc, Tề Cảnh Công cố ý để các quan lại xung quanh ca ngợi những món ăn một cách thái quá, quan sát phản ứng của Yên Anh. Yên Anh vẫn bình tĩnh, chỉ đáp lại rằng: “Những món ăn này quả thật tinh tế, nhưng thần lại càng lo lắng về sự an nguy của quốc gia.” Tề Cảnh Công thấy Yên Anh không hề bị lay động, trong lòng thầm khâm phục, cuối cùng bổ nhiệm ông làm thừa tướng. Yên Anh giúp đỡ Tề Cảnh Công, nỗ lực hết mình để cải thiện chính sự, khiến cho nước Tề ngày càng cường thịnh. Câu chuyện này cho thấy Yên Anh không chỉ tài năng xuất chúng, mà còn rất giỏi quan sát sắc mặt, phán đoán chính xác ý đồ của Tề Cảnh Công, từ đó bảo vệ lợi ích của bản thân và cống hiến cho đất nước.
Usage
常用于描写人在社交场合中观察他人表情以揣测其心思的行为。
Thường được dùng để miêu tả hành động quan sát nét mặt của người khác trong các tình huống xã hội để đoán suy nghĩ của họ.
Examples
-
他察颜观色,决定先稳住对方的情绪。
tā chá yán guān sè, juédìng xiān wěn zhù duìfāng de qíngxù
Anh ta quan sát sắc mặt của người kia và quyết định trấn an họ trước.
-
谈判桌上,他仔细察颜观色,寻找突破口。
tánpàn zhuō shàng, tā zǐxì chá yán guān sè, xúnzhǎo tūpò kǒu
Trên bàn đàm phán, anh ta quan sát kỹ biểu cảm của đối phương, tìm kiếm đột phá.