小家子气 nhỏ nhen
Explanation
形容人言行、作风不大方,缺乏气度。
Miêu tả một người có lời nói, hành động và thái độ không hào phóng và thiếu phẩm giá.
Origin Story
明朝时期,王杰与友人在酒楼饮酒,归途中见一佣人与卖姜者因价钱争执不下。王杰仗义执言,斥责卖姜者不识大体。卖姜者委屈道:“小本经营,如何能打我的短?相公应放宽宏大量些,不应如此小家子气。”王杰怒火中烧,挥拳打倒卖姜者。事后,王杰的朋友劝诫他应以大局为重,不必为小事斤斤计较,否则显得小家子气,有损自己的名声。王杰细细思量,方知自己过于冲动,失了君子风度。从此,他为人处世愈发宽宏大量,不再因琐事而动怒。
Vào thời nhà Minh, Vương Khiết và bạn bè đang uống rượu ở một nhà hàng. Trên đường về nhà, họ thấy một người hầu và một người bán gừng đang cãi nhau về giá cả. Vương Khiết can thiệp và khiển trách người bán gừng vì thiếu lòng hào phóng. Người bán gừng phàn nàn: "Với việc kinh doanh nhỏ của tôi, làm sao tôi có thể chịu lỗ? Ngài nên rộng lượng hơn và đừng nhỏ nhen như vậy." Vương Khiết nổi giận và đánh ngã người bán gừng. Sau đó, bạn của Vương Khiết khuyên ông nên tập trung vào bức tranh lớn hơn và đừng bận tâm đến những chuyện nhỏ nhặt, nếu không, ông sẽ bị coi là nhỏ nhen và làm tổn hại đến danh tiếng của mình. Vương Khiết suy nghĩ kỹ và nhận ra rằng ông đã hành động quá bốc đồng và đánh mất phong thái của một người quân tử. Từ đó trở đi, ông trở nên rộng lượng hơn và không còn nổi giận vì những chuyện tầm thường nữa.
Usage
用于形容人的言谈举止、处事方式等不够大方、气度狭小。
Được dùng để miêu tả lời nói, hành động và cách làm việc của một người không đủ hào phóng và thiếu tầm nhìn.
Examples
-
他为人处世过于小家子气,让人难以相处。
tā wéi rén chǔ shì guò yú xiǎo jiā zi qì, ràng rén nán yǐ xiāng chǔ
Anh ta quá nhỏ nhen trong cách đối nhân xử thế, khiến người khác khó gần.
-
不要这么小家子气,大方一点
bú yào zhè me xiǎo jiā zi qì, dà fang yī diǎn
Đừng nhỏ nhen như vậy, hãy rộng lượng hơn đi!