尖酸刻薄 sắc bén và cay đắng
Explanation
形容说话尖酸刻薄,待人冷酷无情。
Miêu tả về một người có lời nói sắc bén và cay đắng và đối xử lạnh nhạt với người khác.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫阿兰的姑娘。她生性善良,心地纯洁,对邻里乡亲总是热情相待,乐于助人。然而,在她家隔壁,住着一位名叫梅花的妇人,性格却截然相反。梅花为人尖酸刻薄,经常对别人说些难听的话,言语之中充满了讽刺和挖苦,让人听了很不舒服。村里的人都很怕她,都不愿意和她来往。有一天,村里要举办庙会,家家户户都忙着准备。阿兰也忙着做各式各样的美食准备带去庙会,梅花看到阿兰忙碌的样子,便在一旁冷嘲热讽说:“你做这么多吃的干嘛?没人会喜欢吃的,就别白费力气了。”阿兰没有理会她的刻薄言语,继续做好自己的事。庙会当天,阿兰带去的美食非常受欢迎,许多人都赞不绝口,梅花看到这一幕,心里既羞愧又嫉妒,最后还是默默地走开了。从那天以后,梅花开始反省自己,她意识到自己尖酸刻薄的行为不仅伤害了别人,也伤害了自己。她开始试着改变自己,学习如何温柔待人,慢慢地,她变得开朗热情,也渐渐融入到了村里的生活。
Ở một ngôi làng nhỏ, sống một người phụ nữ tên là Mai, được biết đến với cái lưỡi sắc bén và trái tim lạnh lùng. Những lời nói của cô ấy như những mũi kim đâm vào người, và cô ấy liên tục làm tổn thương những người xung quanh. Một ngày nọ, làng tổ chức một lễ hội. Mọi người đều mang theo đồ ăn và thức uống. Mai cũng mang theo một vài món, nhưng cô ấy không thân thiện và chế giễu thức ăn của người khác. Những lời nói của cô ấy cay nghiệt đến nỗi một số người đã ném bỏ bát đĩa của họ. Nhưng một người phụ nữ trẻ tên là Lin lại khác. Cô ấy tốt bụng và hào phóng, và món ăn của cô ấy rất ngon. Mọi người đều thích món ăn của Lin, và Mai ghen tị. Cô ấy cố gắng chỉ trích món ăn của Lin, nhưng không ai lắng nghe cô ấy. Mai trở nên buồn bã và cô đơn, và cuối cùng, cô ấy bắt đầu hối hận về hành vi của mình. Cô ấy cố gắng trở nên tốt hơn, và dần dần, lời nói của cô ấy trở nên dịu dàng hơn.
Usage
用来形容说话尖刻,待人冷酷。
Được sử dụng để mô tả một người có lời nói sắc bén và cay đắng và đối xử lạnh nhạt với người khác.
Examples
-
她说话总是那么尖酸刻薄,让人难以忍受。
tā shuōhuà zǒngshì nàme jiānsuān kèbó, ràng rén nán yǐ rěnshòu.
Lời nói của cô ấy luôn sắc bén và cay đắng, thật khó để chịu đựng.
-
他为人刻薄寡恩,从来不关心别人。
tā wéirén kèbó guǎ'ēn, cónglái bù guānxīn biérén.
Anh ta là một người độc ác và vô tâm, không bao giờ quan tâm đến người khác