居高临下 jū gāo lín xià vị trí cao

Explanation

占据高处,俯视下方。形容占据的地势非常有利,也比喻处于有利的地位。

Chiếm giữ vị trí cao và nhìn xuống phía dưới. Nó miêu tả một vị trí địa lý rất thuận lợi và cũng đề cập đến một vị trí thuận lợi.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉名将诸葛亮率领大军北伐曹魏。蜀军在五丈原与魏军对峙,诸葛亮充分利用五丈原的地势优势,居高临下,指挥若定,魏军屡次进攻均被击退。一次,魏军大将司马懿率领大军前来挑战,诸葛亮稳坐中军帐,运筹帷幄之中,决胜千里之外,指挥若定。司马懿见蜀军居高临下,防线稳固,一时难以攻破,只好退兵。后来,司马懿又多次尝试进攻,但都被诸葛亮利用地势优势,成功化解。最终,诸葛亮凭借着居高临下的战略优势,迫使魏军退兵,取得了北伐战争的阶段性胜利。这段历史充分体现了居高临下在军事战略中的重要性。

huì shuō sānguó shíqī, shǔ hàn míng jiàng zhū gě liàng shuài lǐng dà jūn běi fá cáo wèi. shǔ jūn zài wǔ zhàng yuán yǔ wèi jūn duì zhì, zhū gě liàng chōng fēn lì yòng wǔ zhàng yuán de dì shì yōu shì, jū gāo lín xià, zhǐ huī ruò dìng, wèi jūn lǚ cì gōng jī jūn bèi jī tuì. yī cì, wèi jūn dà jiàng sī mǎ yì shuài lǐng dà jūn lái qǐn tiǎo, zhū gě liàng wěn zuò zhōng jūn zhàng, yùn chóu wéi wò zhī zhōng, jué shèng qiānlǐ zhī wài, zhǐ huī ruò dìng. sī mǎ yì jiàn shǔ jūn jū gāo lín xià, fáng xiàn wěn gù, yī shí nán yǐ gōng pò, zhǐ hǎo tuì bīng. hòu lái, sī mǎ yì yòu duō cì shì yàn gōng jī, dàn dōu bèi zhū gě liàng lì yòng dì shì yōu shì, chéng gōng huà jiě. zuì zhōng, zhū gě liàng píng jiè zhe jū gāo lín xià de zhàn lǜ yōu shì, pò shǐ wèi jūn tuì bīng, qǔ dé le běi fá zhàn zhēng de jiē duàn xìng shèng lì. zhè duàn lì shǐ chōng fēn tǐ xiàn le jū gāo lín xià zài jūnshì zhàn lǜ zhōng de zhòng yào xìng.

Người ta kể rằng trong thời Tam Quốc, Chu Cơ Lượng, vị tướng nổi tiếng của Thục Hán, đã dẫn quân tấn công Tào Ngụy. Quân Thục giao chiến với quân Ngụy ở Ngũ Trượng Viên, Chu Cơ Lượng đã tận dụng triệt để lợi thế địa hình của Ngũ Trượng Viên, chỉ huy từ trên cao, và quân Ngụy nhiều lần bị buộc phải rút lui. Có một lần, Tư Mã Ý, tướng của quân Ngụy, dẫn một đạo quân lớn đến khiêu chiến, Chu Cơ Lượng bình tĩnh ngồi trong lều chỉ huy trung tâm và điều binh khiển tướng từ xa. Tư Mã Ý thấy quân Thục chiếm giữ địa thế cao, phòng tuyến vững chắc, khó phá, đành phải rút quân. Sau đó, Tư Mã Ý nhiều lần cố gắng tấn công, nhưng Chu Cơ Lượng đã thành công trong việc chống lại bằng cách sử dụng lợi thế địa hình. Cuối cùng, Chu Cơ Lượng đã buộc quân Ngụy phải rút lui bằng cách sử dụng lợi thế chiến lược của địa hình cao và giành được chiến thắng giai đoạn trong cuộc Bắc phạt. Sự kiện lịch sử này đã minh họa đầy đủ tầm quan trọng của vị trí cao trong chiến lược quân sự.

Usage

多用于军事或政治领域,形容占据有利地位。

duō yòng yú jūnshì huò zhèngzhì lǐngyù, xiáoróng zhànjù yǒulì dìwèi

Được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực quân sự hoặc chính trị để mô tả một vị trí thuận lợi.

Examples

  • 居高临下,气焰嚣张

    jū gāo lín xià qì yàn xiāo zhāng

    Kiêu ngạo và hống hách từ vị trí cao

  • 从山顶居高临下,可以俯瞰整个城市

    cóng shān dǐng jū gāo lín xià kě yǐ fǔ kàn zhěng gè chéng shì

    Từ đỉnh núi, người ta có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố