卑躬屈膝 khúm núm nịnh bợ
Explanation
形容没有骨气,低声下气地讨好奉承。
Miêu tả người không có chí khí, hành động một cách rụt rè và nịnh hót để được người khác giúp đỡ.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李实的官员,因得罪了权贵,被贬官到偏远地区。他本性刚正不阿,不愿卑躬屈膝地向权贵低头。一次,他去拜见一位上司,上司却以各种借口刁难他。李实始终保持着正直的态度,不卑不亢,最后上司被他的气节所折服,不但没有为难他,反而对他刮目相看。李实最终凭着自身的才能和品格,在仕途上取得了很大的成就,他的人生也因此变得更加精彩纷呈。
Có câu chuyện kể rằng, vào thời nhà Đường, một viên quan tên Lý Thực đã đắc tội với những kẻ quyền thế và bị giáng chức xuống một vùng đất xa xôi hẻo lánh. Ông vốn ngay thẳng, không chịu khuất phục trước quyền lực. Một lần, khi ông đến thăm cấp trên, vị cấp trên này đã gây khó dễ cho ông với đủ loại lý do. Lý Thực vẫn luôn giữ thái độ chính trực, không hề hèn nhát hay kiêu ngạo, cuối cùng vị cấp trên bị thuyết phục bởi khí phách của ông, không những không gây khó dễ mà còn rất kính trọng ông. Lý Thực cuối cùng đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp nhờ tài năng và phẩm chất của mình, và cuộc đời ông vì thế thêm phần rực rỡ, thú vị.
Usage
用于形容一个人没有骨气,低声下气地讨好奉承别人。
Được dùng để miêu tả người không có chí khí, hành động một cách rụt rè và nịnh hót để làm hài lòng người khác.
Examples
-
他为了得到那份工作,卑躬屈膝地讨好老板。
ta wei le de dao na fen gongzuo,beigongquxidi taoh hao laoban.
Anh ta đã khúm núm nịnh bợ sếp để được nhận công việc đó.
-
为了生存,他不得不卑躬屈膝地向权贵们低头。
wei le shengcun,ta bu de bu beigongquxidi xiang quan guimen didou.
Vì sự sống còn, anh ta buộc phải khúm núm trước những kẻ quyền lực.