奴颜婢膝 nú yán bì xī nịnh hót

Explanation

形容对人拍马讨好卑鄙无耻的样子。

Miêu tả cách thức hèn hạ để nịnh bợ và xu nịnh người khác.

Origin Story

南宋时期,奸臣贾似道为了保住自己的权势,对蒙古侵略者卑躬屈膝,甚至不惜向他们纳贡求和。他表面上对宋理宗忠心耿耿,实际上却为了自身利益不择手段。一次,蒙古军队南下,兵临城下,贾似道却暗中与蒙古勾结,用大量的金银财宝贿赂敌军,让他们撤兵。回朝后,贾似道谎称自己大获全胜,欺骗了宋理宗,并因此获得了更高的官职。然而,他的行为却激起了百姓的愤怒,最终,贾似道因其卖国求荣的行为而被处死。这个故事告诉我们,做人要正直,不能为了自己的私利而牺牲国家和民族的利益,更不能像贾似道一样,对侵略者奴颜婢膝,遗臭万年。

nán sòng shíqí, jiānchén jiǎ sìdào wèile bǎozhù zìjǐ de quán shì, duì měnggǔ qīnlüè zhě bēi gōng qū xī, shènzhì bù xī xiàng tāmen nà gòng qiú hé。tā biǎomiàn shàng duì sòng lǐzōng zhōngxīn gěng gěng, shíjì shàng què wèile zìshēn lìyì bù zé shǒuduàn。yī cì, měnggǔ jūnduì nán xià, bīng lín chéng xià, jiǎ sìdào què àn zhōng yǔ měnggǔ gōujié, yòng dàliàng de jīn yín cáibǎo huìlù dí jūn, ràng tāmen chè bīng。huí cháo hòu, jiǎ sìdào huǎng chēng zìjǐ dà huò quán shèng, qīpiàn le sòng lǐzōng, bìng yīncǐ huòdé le gèng gāo de guānzhí。rán'ér, tā de xíngwéi què jīqǐ le bǎixìng de fènnù, zuìzhōng, jiǎ sìdào yīn qí màiguó qiúróng de xíngwéi ér bèi chǔ sǐ。zhège gùshì gàosù wǒmen, zuò rén yào zhèngzhí, bù néng wèile zìjǐ de sīlì ér qīshēng guójiā hé mínzú de lìyì, gèng bù néng xiàng jiǎ sìdào yīyàng, duì qīnlüè zhě nú yán bì xī, yí chòu wànnián。

Trong triều đại nhà Nam Tống, viên quan gian trá Giả Tự Đạo, để duy trì quyền lực của mình, đã nịnh hót những kẻ xâm lược Mông Cổ, thậm chí còn tiến cống để làm dịu họ. Về bề ngoài, ông ta có vẻ trung thành với Hoàng đế Tống Lý Tông, nhưng thực tế, ông ta đã sử dụng mọi thủ đoạn vì lợi ích riêng của mình. Có lần, quân Mông Cổ tiến xuống phía nam, bao vây một thành phố, nhưng Giả Tự Đạo lại bí mật thông đồng với Mông Cổ, hối lộ quân địch bằng một số lượng lớn vàng bạc để buộc họ phải rút lui. Quay trở lại triều đình, Giả Tự Đạo tuyên bố đã giành được một chiến thắng lớn, lừa dối Tống Lý Tông và giành được chức vụ cao hơn. Tuy nhiên, hành động của ông ta đã làm phẫn nộ người dân và cuối cùng, Giả Tự Đạo bị xử tử vì tội phản quốc và sự hèn nhát của mình. Câu chuyện này dạy chúng ta phải sống ngay thẳng và không được hy sinh lợi ích của đất nước vì lợi ích cá nhân, cũng như không được như Giả Tự Đạo, làm tôi tớ cho những kẻ xâm lược.

Usage

作谓语、定语;形容卑鄙无耻地讨好别人。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; xiānróng bēibǐ wúchǐ de tǎohǎo biérén。

Là vị ngữ hoặc định ngữ; miêu tả cách thức hèn hạ để nịnh bợ và xu nịnh người khác.

Examples

  • 他为了巴结上司,总是奴颜婢膝,令人作呕。

    tā wèile bājié shàngsī, zǒngshì nú yán bì xī, lìng rén zuò'ǒu。

    Để nịnh hót cấp trên, hắn ta luôn luôn khúm núm, thật là đáng khinh.

  • 面对强权,他宁死不屈,绝不奴颜婢膝。

    miàn duì qiángquán, tā níng sǐ bù qū, jué bù nú yán bì xī。

    Trước cường quyền, hắn ta thà chết chứ không chịu khuất phục, hắn ta sẽ không bao giờ làm tôi tớ.