昂首挺胸 ngẩng cao đầu
Explanation
形容人精神饱满,充满自信和斗志。
Miêu tả một người tràn đầy năng lượng, tự tin và tinh thần chiến đấu.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的小山村里,住着一位名叫小明的勤劳勇敢的少年。他从小就立志要改变家乡贫穷落后的面貌。有一天,村里来了个外乡人,他带来了先进的农业技术,这让小明看到了希望。他迫不及待地学习新技术,并将它们运用到实践中。经过几年的努力,小明的家乡发生了翻天覆地的变化,田地里到处都是丰收的景象。每当谈起这些成就时,小明总是昂首挺胸,充满自豪。因为他知道,这是他用辛勤汗水换来的成果,也是他为家乡作出的贡献。他的故事激励着村里其他的年轻人,他们也开始学习新技术,为建设家乡贡献自己的力量。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một chàng trai cần cù và dũng cảm tên là Tiểu Minh. Từ nhỏ, anh đã đặt mục tiêu thay đổi diện mạo nghèo nàn và lạc hậu của quê hương mình. Một ngày nọ, một người nước ngoài đến làng, mang theo những kỹ thuật nông nghiệp tiên tiến, điều này đã mang lại hy vọng cho Tiểu Minh. Anh ấy say mê học hỏi những công nghệ mới và áp dụng chúng vào thực tiễn. Sau nhiều năm nỗ lực, quê hương của Tiểu Minh đã thay đổi hoàn toàn, những cánh đồng tràn ngập mùa màng bội thu. Mỗi khi nhắc đến những thành tựu này, Tiểu Minh luôn đứng thẳng người và tràn đầy tự hào. Bởi vì anh ấy biết rằng đây là thành quả của sự chăm chỉ và đóng góp của anh ấy cho quê hương. Câu chuyện của anh ấy đã truyền cảm hứng cho những người trẻ khác trong làng, họ cũng bắt đầu học hỏi những công nghệ mới và đóng góp sức lực của mình vào việc xây dựng quê hương.
Usage
用于形容人精神状态,通常表示自信、自豪、勇敢等积极情绪。
Được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần của một người, thường thể hiện những cảm xúc tích cực như tự tin, tự hào và can đảm.
Examples
-
他昂首挺胸地走进来,显得非常自信。
tā ángshǒutǐngxiōng de zǒujìn lái, xiǎn de fēicháng zìxìn。
Anh ấy bước vào với vẻ đầy tự tin, ngẩng cao đầu.
-
运动员们昂首挺胸地走上领奖台,接受表彰。
yùndòngyuánmen ángshǒutǐngxiōng de zǒu shàng lǐngjiǎngtái, jiēshòu biǎozhāng。
Các vận động viên bước lên bục trao giải với dáng vẻ ngẩng cao đầu để nhận phần thưởng.
-
虽然遇到挫折,但他依然昂首挺胸,继续前行。
suīrán yùdào cuòzhé, dàn tā yīrán ángshǒutǐngxiōng, jìxù qiánxíng。
Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn ngẩng cao đầu và tiếp tục tiến lên.