当务之急 dāng wù zhī jí việc cấp bách nhất

Explanation

指当前最重要最紧急的事情。

Chỉ đề cập đến vấn đề quan trọng và cấp bách nhất hiện nay.

Origin Story

战国时期,孟子曾说,处理事情要分清主次轻重缓急,先处理当务之急。有一位弟子问孟子,如何处理繁杂的事情,孟子回答说:‘当务之急,舍此之外,皆不必虑也。’ 意思是说,要找出当前最重要的、最紧急的事情来处理,其他的事情可以暂时放在一边。后来,这个弟子带着疑问去拜访一位老先生,老先生给他讲了一个故事:从前有位官员,他每天都处理各种各样的公务,忙得焦头烂额。有一天,他突然发现,自己忽略了一个非常重要的事情——他的家庭。他的妻子和孩子对他越来越疏远,家庭关系变得很紧张。这位老先生对弟子说,‘这位官员就是因为没有把‘家庭和睦’作为‘当务之急’来处理,所以导致了家庭的破碎。’”,

zhanguoshiqi, mengzi ceng shuo, chuli shiqing yao fenqing zhuci qingzhong huanji, xian chuli dangwu zhi ji. you yige dizi wen mengzi, ruhe chuli fanza de shiqing, mengzi huida shuo: 'dangwu zhi ji, she ci zhi wai, jie bubi lü ye.' yisi shuo, yao zhaochu dangqian zui zhongyao de, zui jinji de shiqing lai chuli, qitadeshiqing keyi zanshi fang zai yibianguo hou, zhege dizi daizhe yiwen qu baifang yiwei laoxiansheng, laoxiansheng gei ta jiangle yige gushi: congqian you wei guan yuan, ta meitian dou chuli gezhong geyang de gongwu, mang de jiaotou lanae. you yitian, ta turan faxian, ziji huoluelai yige feichang zhongyao de shiqing - ta de jiating. ta de qizi he haizi dui ta yuelaiyue shuyuan, jiating guanxi biande hen jinzhang. zhewei laoxiansheng dui dizi shuo, 'zhewei guan yuan jiushi yinwei meiyou ba jiating hemu zuowei dangwu zhi ji lai chuli, suoyidaozhile jiating de posui.’

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Mạnh Tử từng nói rằng khi xử lý các vấn đề, người ta phải phân biệt giữa chính yếu và phụ yếu, nhẹ và nặng, cấp bách và không cấp bách, và xử lý các vấn đề cấp bách nhất trước tiên. Một đệ tử hỏi Mạnh Tử làm thế nào để xử lý các vấn đề phức tạp, và Mạnh Tử trả lời: “Vấn đề cấp bách, ngoài vấn đề này ra, không cần phải xem xét.” Điều này có nghĩa là người ta nên xác định vấn đề quan trọng và cấp bách nhất để giải quyết, và các vấn đề khác có thể tạm thời gác lại. Sau đó, đệ tử này đến thăm một vị lão tiên sinh với những câu hỏi, và vị lão tiên sinh kể cho anh ta một câu chuyện: Ngày xưa, có một viên quan mỗi ngày đều xử lý đủ loại công việc chính thức và rất bận rộn. Một ngày nọ, anh ta đột nhiên nhận ra rằng mình đã bỏ qua một vấn đề rất quan trọng - gia đình anh ta. Vợ và con cái của anh ta ngày càng xa lánh anh ta, và mối quan hệ gia đình trở nên căng thẳng. Vị lão tiên sinh nói với đệ tử: “Viên quan này đã không coi “sự hòa thuận gia đình” là “vấn đề cấp bách nhất”, điều này đã dẫn đến sự tan vỡ gia đình anh ta.”

Usage

主要用于形容事情的轻重缓急,强调当前最重要的任务。

zhuyao yongyu xingrong shiqing de qingzhong huanji, qiangdiao dangqian zui zhongyao de renwu.

Được sử dụng chủ yếu để mô tả tính cấp bách của mọi việc và nhấn mạnh nhiệm vụ quan trọng nhất hiện nay.

Examples

  • 面对紧急情况,我们必须先处理当务之急。

    mian dui jinji qingkuang, women bixu xian chuli dangwu zhi ji.

    Trong trường hợp khẩn cấp, chúng ta phải xử lý những việc cấp bách nhất trước tiên.

  • 现在当务之急是控制疫情的蔓延。

    xianzai dangwu zhi ji shi kongzhi yiqing de manyan

    Hiện nay, ưu tiên hàng đầu là kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh.