心地善良 tốt bụng
Explanation
形容人心地好,富有同情心和爱心,乐于助人。
Miêu tả một người tốt bụng, giàu lòng trắc ẩn và yêu thương, thích giúp đỡ người khác.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一个名叫小美的女孩。小美父母双亡,从小跟着年迈的奶奶生活。尽管生活贫困,但她总是面带笑容,乐于助人。村里的人都很喜欢她,称赞她心地善良。有一天,村里来了一个乞丐,衣衫褴褛,饥寒交迫。村民们都对他避之不及,唯独小美走上前去,给了他一口热腾腾的饭和一件旧棉衣。乞丐感动不已,临走时,他留下了一块金子。小美并没有收下这金子,而是把它捐给了村里的孤儿院。她的善良感染着周围的每一个人。小美长大后,成为了一名医生,她依然用自己善良的心地,为病人解除痛苦,奉献自己的一生。她的故事,也一代代地在村里流传,成为村里人心中善良的象征。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một cô gái tên là Tiểu Mỹ. Cha mẹ Tiểu Mỹ đã mất, và cô sống với bà ngoại già của mình. Mặc dù nghèo khó, cô luôn nở nụ cười và sẵn sàng giúp đỡ người khác. Dân làng rất yêu quý cô và khen ngợi lòng tốt của cô. Một ngày nọ, một người ăn xin đến làng, mặc quần áo rách rưới và đói rét. Dân làng tránh xa anh ta, nhưng Tiểu Mỹ lại đến gần và cho anh ta một bữa ăn nóng hổi và một chiếc áo bông cũ. Người ăn xin rất xúc động, và khi anh ta ra đi, anh ta để lại một đồng tiền vàng. Tiểu Mỹ không nhận lấy vàng, mà quyên góp nó cho trại trẻ mồ côi của làng. Lòng tốt của cô đã cảm động tất cả mọi người xung quanh. Khi Tiểu Mỹ lớn lên, cô trở thành bác sĩ, và cô vẫn tiếp tục sử dụng lòng tốt của mình để giảm bớt đau khổ cho bệnh nhân và cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác. Câu chuyện của cô được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác trong làng và trở thành biểu tượng của lòng tốt trong trái tim người dân làng.
Usage
常用来形容人的心地善良,富有爱心,乐于助人。
Từ này thường được dùng để miêu tả lòng tốt, tình yêu thương và sự sẵn lòng giúp đỡ người khác của một người.
Examples
-
她心地善良,乐于助人。
tā xīn dì shàn liáng, lè yú zhù rén
Cô ấy tốt bụng và sẵn lòng giúp đỡ người khác.
-
他心地善良,总是帮助需要帮助的人。
tā xīn dì shàn liáng, zǒng shì bāng zhù xū yào bāng zhù de rén
Anh ấy tốt bụng và luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
-
善良的心地让他在逆境中仍然保持乐观。
shàn liáng de xīn dì ràng tā zài nì jìng zhōng réng rán bǎo chí lè guān
Tấm lòng tốt của anh ấy giúp anh ấy luôn lạc quan ngay cả trong nghịch cảnh.