必由之路 bìyóu zhī lù con đường tất yếu

Explanation

指达到某个目标必须经历的道路或过程。比喻事情发展的必然规律或必须遵守的规则。

Chỉ con đường hoặc quá trình mà phải trải qua để đạt được một mục tiêu nhất định. Nghĩa bóng: quy luật tất yếu của sự phát triển sự vật hoặc các quy tắc phải tuân theo.

Origin Story

话说唐僧师徒西天取经,经历九九八十一难,其中不少都是险象环生,困难重重。他们为了取得真经,必须经过这些磨难,这是他们取得真经的必由之路。一路上,他们克服了重重困难,战胜了妖魔鬼怪,最终取得了真经,修成正果。孙悟空的火眼金睛,唐僧的诚心向佛,八戒的憨厚老实,沙僧的默默无闻,这些都是他们取经路上不可或缺的品质,也让他们能够顺利地走过这段必由之路。他们的经历告诉我们,任何成功都不是轻而易举的,都需要付出努力和坚持,只有走过这条必由之路,才能最终到达成功的彼岸。

huà shuō tángsēng shītú xītiān qǔjīng, jīnglì jiǔjiǔ bāshíyī nán, qízhōng bùshǎo dōu shì xiǎnxiàng huán shēng, kùnnán chóngchóng. tāmen wèile qǔdé zhēnjīng, bìxū jīngguò zhèxiē mónàn, zhè shì tāmen qǔdé zhēnjīng de bìyóu zhī lù. yīlù shàng, tāmen kèfú le chóngchóng kùnnán, zhànshèng le yāomóguǐguài, zuìzhōng qǔdé le zhēnjīng, xiūchéng zhèngguǒ. sūn wùkōng de huǒyǎn jīnjīng, tángsēng de chéngxīn xiàngfó, bājiè de hānhòu lǎoshí, shā sēng de mòmò wúwén, zhèxiē dōu shì tāmen qǔjīng lù shàng bùkě quēqiē de pǐnzhì, yě ràng tāmen nénggòu shùnlì de zǒuguò zhè duàn bìyóu zhī lù. tāmen de jīnglì gàosù wǒmen, rènhé chénggōng dōu bùshì qīng'éryǐjǔ de, dōu xūyào fùchū nǔlì hé jiānchí, zhǐyǒu zǒuguò zhè tiáo bìyóu zhī lù, cái néng zuìzhōng dàodá chénggōng de bǐ'àn.

Câu chuyện kể rằng các đệ tử của Phật đã thực hiện một chuyến hành trình về phía Tây, và đã phải đối mặt với 81 khó khăn, trong đó nhiều khó khăn rất nguy hiểm và gian khổ. Để có được kinh sách, họ phải trải qua những khó khăn này; đây là con đường duy nhất. Trên đường đi, họ đã vượt qua nhiều khó khăn và đánh bại yêu ma, cuối cùng đạt được kinh sách và giác ngộ. Sự thông minh của Hanuman, lòng thành tâm của Phật, v.v., đã giúp họ vượt qua con đường này. Kinh nghiệm của họ dạy chúng ta rằng thành công không dễ dàng, đòi hỏi sự nỗ lực và kiên trì; chỉ bằng cách đi qua con đường này, người ta mới có thể đạt được đỉnh cao của thành công.

Usage

常用来形容为达到某种目标必须经历的道路或过程,也比喻事物发展的必然规律或必须遵守的法则。

cháng yòng lái xíngróng wèi dádào mǒu zhǒng mùbiāo bìxū jīnglì de dàolù huò guòchéng, yě bǐyù shìwù fāzhǎn de bìrán guīlǜ huò bìxū zūnxún de fǎzé

Thường được dùng để diễn tả con đường hoặc quá trình mà phải trải qua để đạt được một mục tiêu nhất định; nghĩa bóng, cũng được dùng cho quy luật tất yếu của sự phát triển sự vật hoặc các quy tắc phải tuân theo.

Examples

  • 学习任何一门技术,都必须经过刻苦努力,这是必由之路。

    xuéxí rènhé yī mén jìshù, dōu bìxū jīngguò kèkǔ nǔlì, zhè shì bìyóu zhī lù

    Để học bất kỳ một kỹ thuật nào, đều phải trải qua quá trình nỗ lực khổ luyện, đây là con đường tất yếu.

  • 走向成功的道路上,可能会充满挑战,但只要坚持不懈,就能走过必由之路。

    zǒuxiàng chénggōng de dàolù shàng, kěnéng huì chōngmǎn tiǎozhàn, dàn zhǐyào jiānchí bùxiè, jiù néng zǒuguò bìyóu zhī lù

    Trên con đường dẫn đến thành công, có thể gặp nhiều thách thức, nhưng chỉ cần kiên trì bền bỉ, sẽ vượt qua được con đường tất yếu này.

  • 人生的成长,也需要经历重重磨练,这条路是必由之路,任何人都无法回避。

    rénshēng de chéngzhǎng, yě xūyào jīnglì chóngchóng mólìan, zhè tiáo lù shì bìyóu zhī lù, rènhé rén dōu wúfǎ huíbí

    Sự trưởng thành của cuộc đời cũng cần trải qua nhiều thử thách, con đường này là con đường tất yếu, bất kỳ ai cũng không thể tránh khỏi.