懦弱无能 Yếu đuối và bất tài
Explanation
懦弱无能指胆小怕事,缺乏才能,形容人软弱无能。
Nuò ruò wú néng nghĩa là hèn nhát và sợ hãi, thiếu năng khiếu, miêu tả một người yếu đuối và bất tài.
Origin Story
话说清朝时期,有一个名叫多官儿的厨子,因为他的懦弱无能,大家都叫他“多浑虫”。他性格软弱,办事拖沓,做菜也没有什么特色。一次,贾府办宴席,多官儿负责准备一道重要的菜肴。然而,他却因为害怕做不好而迟迟不敢动手,眼看着时间越来越紧迫,他慌乱不已,最后菜肴准备得很差,宴席也因此受到了影响。贾母大怒,多官儿被狠狠批评了一顿,从此再也不敢在厨房里担当重要任务了。后来,他被调去打扫卫生,也算是发挥了他的才能,但他依旧懦弱无能,做事情还是依赖别人,最终在贾府里默默无闻地度过了余生。这个故事告诉我们,懦弱无能的人是难以承担大任的,只有勇敢自信,才能在人生道路上有所成就。
Có câu chuyện kể rằng vào thời nhà Thanh, có một đầu bếp tên là Đa Quan nhi, vì sự yếu đuối và bất tài của mình mà mọi người gọi ông ta là “Đa Hun trùng”. Ông ta có tính tình yếu đuối, làm việc chậm chạp và món ăn của ông ta không có gì đặc sắc. Có một lần, gia đình Giả tổ chức một bữa tiệc lớn, và Đa Quan nhi chịu trách nhiệm chuẩn bị một món ăn quan trọng. Tuy nhiên, vì sợ thất bại, ông ta đã chần chừ mãi không dám bắt tay vào làm, thời gian cứ trôi qua, ông ta càng thêm hoảng loạn, cuối cùng, món ăn được chuẩn bị rất tệ, bữa tiệc vì thế mà bị ảnh hưởng. Bà Giả nổi giận, Đa Quan nhi bị mắng mỏ thậm tệ, từ đó ông ta không dám đảm nhiệm những trọng trách quan trọng trong bếp nữa. Sau này, ông ta được chuyển sang làm công việc dọn dẹp vệ sinh, một công việc phù hợp với khả năng của ông ta, nhưng ông ta vẫn yếu đuối và bất tài, làm việc gì cũng phải dựa dẫm vào người khác, cuối cùng ông ta sống những ngày tháng lặng lẽ, không mấy nổi bật trong gia đình Giả. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng những người yếu đuối và bất tài là khó có thể gánh vác được trọng trách lớn lao, chỉ có lòng dũng cảm và sự tự tin mới có thể giúp họ thành công trên con đường đời.
Usage
用于形容人缺乏能力和胆量,胆小怕事。
Được dùng để miêu tả một người thiếu năng lực và dũng cảm, hèn nhát và nhút nhát.
Examples
-
他做事懦弱无能,总是依赖别人。
tā zuò shì nuò ruò wú néng, zǒng shì yī lái bié rén
Anh ta yếu đuối và bất tài, luôn dựa dẫm vào người khác.
-
这个懦弱无能的人,难以担当重任。
zhège nuò ruò wú néng de rén, nán yǐ dān dāng zhòng rèn
Người yếu đuối và bất tài này không thể gánh vác trọng trách lớn.