胆小怕事 dan xiao pa shi nhút nhát

Explanation

形容一个人胆子小,害怕承担责任或面对困难。

Miêu tả một người hèn nhát và sợ phải chịu trách nhiệm hoặc đối mặt với khó khăn.

Origin Story

从前,有个叫小明的孩子,他非常胆小怕事。有一天,村里要举办一场盛大的庙会,大家都兴奋地准备着。可小明却躲在家里,不敢出门。他害怕人群,害怕热闹,害怕遇到陌生人。他妈妈劝他说:“孩子,别怕,庙会上有很多好玩的呢!”小明摇摇头,紧紧地抱着妈妈,不敢松手。庙会结束后,小明听邻居们讲庙会上的热闹景象,心里既羡慕又后悔,他后悔自己胆小怕事错过了这么好的机会。从那天开始,小明决定要克服自己的胆小,勇敢地面对生活中的挑战。他开始尝试着独自一人去上学,去商店买东西,渐渐地,他变得勇敢起来了。

cong qian,you ge jiao xiaoming de hai zi,ta fei chang dan xiao pa shi.you yi tian,cun li yao ju ban yi chang sheng da de miao hui,da jia dou xing fen de zhun bei zhe.ke xiaoming que duo zai jia li,bu gan chu men.ta hai pa ren qun,hai pa re nao,hai pa yu dao mosheng ren.ta mama quan ta shuo:'hai zi,bie pa,miao hui shang you hen duo hao wan de ne!'xiaoming yao yao tou,jin jin de bao zhe mama,bu gan song shou.miao hui jie shu hou,xiaoming ting lin ju men jiang miao hui shang de re nao jing xiang,xin li ji xian mu you hou hui,ta hou hui zi ji dan xiao pa shi cuo guo le zhe me hao de ji hui.cong na tian kai shi,xiaoming jue ding yao ke fu zi ji de dan xiao,yong gan de mian dui sheng huo zhong de tiao zhan.ta kai shi chang shi zhe du zi yi ren qu shang xue,qu shang dian mai dong xi,jian jian de,ta bian de yong gan qi lai le.

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom rất nhút nhát và sợ sệt. Một ngày nọ, trường của cậu tổ chức một chuyến đi dã ngoại đến sở thú gần đó. Tất cả các bạn cùng lớp của cậu đều rất hào hứng, nhưng Tom lại sợ hãi. Cậu sợ động vật, đám đông và những điều chưa biết. Bố mẹ cậu đã cố gắng động viên cậu, nhưng Tom vẫn không chịu nhượng bộ. Cậu ở nhà trong khi các bạn cùng lớp của cậu có một khoảng thời gian tuyệt vời ở sở thú. Tom rất buồn vì đã bỏ lỡ nhiều niềm vui như vậy. Nhưng ngày hôm đó đã thay đổi cậu. Cậu quyết định rằng cậu sẽ không để nỗi sợ hãi kiểm soát cuộc sống của mình nữa. Cậu bắt đầu bằng việc làm những việc nhỏ để thách thức nỗi sợ hãi của mình. Dần dần, cậu đã xây dựng được sự can đảm của mình và cuối cùng đã trở thành một người tự tin hơn rất nhiều.

Usage

作谓语、定语;指缺乏勇气和魄力。

zuo weiyu,dingyu;zhi que fa yong qi he po li

Được sử dụng như vị ngữ và tính từ; miêu tả một người thiếu can đảm và quyết tâm.

Examples

  • 他从小就胆小怕事,不敢独自出门。

    ta cong xiao jiu dan xiao pa shi,bu gan du zi chu men.

    Anh ấy luôn nhút nhát và sợ hãi.

  • 这次任务需要胆量和勇气,他胆小怕事,恐怕不行。

    zhe ci ren wu xu yao danliang he yong qi,ta dan xiao pa shi,kong pa bu xing.

    Nhiệm vụ này đòi hỏi sự can đảm và dũng cảm; anh ấy nhút nhát và có lẽ sẽ không thể làm được.