招兵买马 zhaobing maimai tuyển mộ binh lính và mua ngựa

Explanation

旧时指组织或扩充武装力量。后比喻组织或扩充人力。

Trước đây đề cập đến việc tổ chức hoặc mở rộng lực lượng vũ trang, sau đó được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả việc tổ chức hoặc mở rộng nhân lực.

Origin Story

五代时期,后唐末年,河东节度使石敬瑭为了夺取权力,投降契丹,并割让燕云十六州。契丹趁机南下,攻占中原地区。中原百姓不堪其苦,纷纷起义。其中,有一支义军由刘知远领导。刘知远出身贫寒,早年丧父失母,流落到徐州沛县,娶了一位员外家的女儿为妻。因生活困苦,遭到妻子的兄长李洪的欺压。后来,媒人李三叔告诉他,太原的并州岳节度使正在招兵买马,劝他去投军。刘知远听从了劝告,前往太原应征。他从一个小小的更夫做起,凭借自己的才能和努力,一路升迁,最终成为九州安抚使,为国家做了不少贡献。这个故事告诉我们,只要有志气,有能力,即使出身贫寒,也能做出一番事业。

wudai shiqi, houtang mnian, hedong jiedushi shijingtang weile duoqu quanli, touxiang qidan, bing qierang yan yun shiliu zhou. qidan chenji nanxia, gongzhan zhongyuan diqu. zhongyuan baixing bukan qiku, fenfen qiyi. qizhong, you yizhi yijun you liu zhiyuan lingdao. liu zhiyuan chusheng pinhan, zaonian sang fu shi mu, liuluo dao xu zhou peixian, qu le yiwai jia de nvr wei qi. yin shenghuo kunku, zaodao qizi de xiongchang li hong de qiya. houlai, meiren li sanshu gaosu ta, taiyuan de bingzhou yue jiedushi zhengzai zhaobingmaimai, quan ta qu toujun. liu zhiyuan tingcong le quangao, qianwang taiyuan yingzheng. ta cong yige xiaoxiaode genghu zuoqi, pingjie ziji de cailiang he nuli, yilu shengqian, zhongyu chengwei jiu zhou anfushe, wei guojia zuo le bu shao gongxian. zhege gushi gaosu women, zhi yao you zhiqi, you nengli, jishi chusheng pinhan, yena neng zuochu yifang shiye.

Trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc, vào cuối thời nhà Hậu Đường, Thạch Kính Đường, tiết độ sứ Hà Đông, đã đầu hàng Khiết Đan để tranh giành quyền lực, và nhường lại mười sáu châu Yên Vân. Khiết Đan nhân cơ hội này để tiến xuống phía nam và chinh phục vùng Trung Nguyên. Nhân dân Trung Nguyên khổ sở, nổi dậy. Trong số đó, một đội quân được lãnh đạo bởi Lưu Tri Viễn. Lưu Tri Viễn xuất thân từ một gia đình nghèo khó, mất cha mẹ từ nhỏ. Ông lang thang đến Từ Châu và Bối Hiên, nơi ông kết hôn với con gái của một thương gia giàu có. Do nghèo khó, ông bị áp bức bởi anh rể Lý Hồng. Sau đó, người mai mối Lý Tam thúc nói với ông rằng tiết độ sứ Bình Châu ở Thái Nguyên đang chiêu mộ binh lính và khuyên ông nên gia nhập quân đội. Lưu Tri Viễn nghe theo lời khuyên và đến Thái Nguyên để nhập ngũ. Ông bắt đầu với vị trí một người canh gác ban đêm khiêm nhường và nhờ tài năng, nỗ lực không ngừng, ông đã thăng tiến, cuối cùng trở thành an phủ sứ Cửu Châu, đóng góp rất nhiều cho đất nước. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng chỉ cần có hoài bão và năng lực, dù xuất thân từ nghèo khó, người ta vẫn có thể làm nên nghiệp lớn.

Usage

常用于形容扩大队伍、增加人手等情况。

chang yongyu xingrong kuoda duiwu, zengjia renshou deng qingkuang

Thường được sử dụng để mô tả các tình huống như mở rộng nhóm hoặc tăng cường nhân sự.

Examples

  • 创业初期,公司需要招兵买马,迅速扩大规模。

    chuangye chuqi, gongsi xuyao zhaobingmaimai, xunsushi kuoda guimo

    Trong những ngày đầu thành lập công ty, công ty cần tuyển mộ binh lính và mua ngựa để nhanh chóng mở rộng quy mô.

  • 为了对抗强敌,他决定招兵买马,增强实力。

    weile duikang qiangdi, ta jueding zhaobingmaimai, zengqiang shili

    Để chống lại kẻ thù mạnh, anh ta quyết định tuyển mộ binh lính và mua ngựa để tăng cường sức mạnh của mình.