拾遗补阙 Nhặt nhạnh những gì còn sót lại, bù đắp những gì còn thiếu
Explanation
拾遗补阙,指补充他人遗漏的事物或弥补过失。
拾遗补阙 có nghĩa là bổ sung những gì đã bị bỏ sót và sửa chữa những thiếu sót.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的才子,曾受邀参加宫廷宴会。席间,皇帝兴致勃勃,命百官赋诗一首。众臣纷纷挥毫泼墨,但多数诗作都略显平庸,缺少新意。李白默默观察,发现许多诗作中,都缺少对景物的细致描写,于是便提笔,将众诗作中所缺之处细细补充,使诗作更加完美,展现出独特的魅力。此举令皇帝龙颜大悦,赞扬李白拾遗补阙之才。
Có người kể rằng, vào một dịp nào đó, một nhà văn tài năng tên là Lý Bạch được mời tham dự một bữa tiệc cung đình. Hoàng đế yêu cầu các quan lại đều làm thơ. Phần lớn các bài thơ đều thiếu sự mới mẻ. Lý Bạch nhận thấy chúng thiếu chi tiết, liền tự làm thơ và cải tiến chúng. Hoàng đế rất hài lòng.
Usage
主要用于形容对工作、学业等认真负责,能够发现并弥补他人不足的态度。
Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả thái độ nghiêm túc và trách nhiệm đối với công việc, học tập, v.v., và khả năng tìm ra và bù đắp những thiếu sót của người khác.
Examples
-
这份报告有很多遗漏之处,需要我们拾遗补阙。
zhè fèn bàogào yǒu hěn duō yí lòu zhī chù,xūyào wǒmen shí yí bǔ què.
Bản báo cáo này có nhiều thiếu sót cần được bổ sung.
-
他为人正直,总是拾遗补阙,帮助他人。
tā wéi rén zhèngzhí, zǒng shì shí yí bǔ què, bāngzhù tā rén.
Anh ấy là người ngay thẳng, luôn luôn bổ sung và sửa chữa, giúp đỡ người khác.