指鹿为马 gọi nai là ngựa
Explanation
比喻故意颠倒黑白,混淆是非。指鹿为马,出自《史记·秦始皇本纪》。秦二世胡亥时,赵高为了篡权,做了一个试验:他把一头鹿牵到胡亥面前,指着鹿说这是一匹马。胡亥不明真相,赵高又问左右大臣,慑于赵高的淫威,有些大臣不敢说实话,附和说是马,也有些大臣坚持说是鹿,后来都被赵高杀害了。
Đây là một phép ẩn dụ chỉ việc cố tình bóp méo sự thật và làm lẫn lộn giữa đúng và sai. Thành ngữ “Chỉ Lộc Vi Mã” xuất phát từ “Sử Ký” của Tư Mã Thiên. Trong triều đại của Tần Nhị Thế Hồ Hải, Triệu Cao, để cướp đoạt quyền lực, đã tiến hành một cuộc thử nghiệm. Hắn dẫn một con nai đến trước mặt Hồ Hải và, chỉ vào nó, nói rằng đó là một con ngựa. Hồ Hải, không biết sự thật, sau đó đã hỏi các quan lại và đại thần của mình. Vì sợ quyền lực và sự tàn bạo của Triệu Cao, một số đại thần không dám nói sự thật mà trả lời rằng đó là một con ngựa. Một số đại thần khác khăng khăng rằng đó là một con nai, nhưng sau đó họ đã bị Triệu Cao giết chết.
Origin Story
秦朝末年,奸臣赵高为了篡权,想试探一下朝中大臣们是否都屈服于他的淫威。他便想出一个阴险的计策:他牵来一头鹿,然后把它带到秦二世胡亥面前,指着鹿说:“陛下,你看,这是一匹好马!”胡亥本来就昏庸无能,加上他惧怕赵高的权势,竟然笑了笑说:“丞相说的对,这是一匹好马!”接着,赵高又命令左右的大臣们议论此事。那些胆小怕事的大臣们,看到赵高那凶神恶煞的样子,都害怕极了。为了保住自己的性命,他们都违心地说是马。只有少数正直的大臣,坚持说那是一头鹿,结果他们都受到了赵高的残酷迫害,被杀害了。就这样,赵高利用这一事件,除去异己,为以后的篡权夺位打下了基础。
Vào cuối triều đại nhà Tần, quan lại gian tà Triệu Cao, để đoạt lấy quyền lực, muốn thử xem các quan lại triều đình có đều phục tùng quyền uy của hắn hay không. Hắn đã lập ra một kế sách xảo quyệt: hắn mang một con nai đến, rồi dẫn nó đến trước mặt Tần Nhị Thế Hồ Hải. Chỉ vào con nai, hắn nói: “Bệ hạ, nhìn xem, đây là một con ngựa tốt!”. Hồ Hải vốn đã nhu nhược, hèn nhát, lại sợ uy quyền của Triệu Cao, nên đã mỉm cười và nói: “Thái sư nói đúng, đây là một con ngựa tốt!”. Sau đó, Triệu Cao ra lệnh cho các quan lại của mình bàn luận về việc này. Các quan lại hèn nhát, khi nhìn thấy vẻ mặt dữ tợn của Triệu Cao, đều vô cùng sợ hãi. Để bảo toàn tính mạng, họ đều nói dối rằng đó là một con ngựa. Chỉ có một số ít quan lại chính trực, vẫn khăng khăng đó là một con nai, nhưng rồi họ đều bị Triệu Cao tàn sát, giết hại. Như vậy, Triệu Cao đã lợi dụng sự việc này để loại bỏ những kẻ đối địch, đặt nền móng cho việc cướp ngôi báu sau này.
Usage
形容故意歪曲事实,混淆是非。常用于批评那些故意颠倒黑白,欺骗他人的人。
Thành ngữ này được dùng để miêu tả việc cố tình bóp méo sự thật và làm lẫn lộn giữa đúng và sai. Nó thường được dùng để chỉ trích những kẻ cố tình xuyên tạc sự thật và lừa dối người khác.
Examples
-
他总是指鹿为马,颠倒黑白,让人难以相信。
ta zongshi zhiluwei ma, diandaobaihe, rang ren nanyi xiangxin
Anh ta luôn xuyên tạc sự thật, khiến người ta khó tin.
-
会议上,他指鹿为马,歪曲事实,企图蒙混过关。
huiyishang, ta zhiluwei ma, waiku shi shi, qitu meng hun guo guan
Trong cuộc họp, anh ta đã xuyên tạc sự thật, cố gắng để lừa dối mọi người