挑三拣四 tiāo sān jiǎn sì lựa chọn kỹ càng

Explanation

形容对事物过于挑剔,嫌这嫌那。

Thành ngữ này được dùng để miêu tả người quá cầu kỳ và luôn tìm ra khuyết điểm.

Origin Story

从前,有个财主,家里堆满了金银财宝,可他依然挑三拣四,对任何东西都不满意。他家的仆人想给他做顿好吃的,结果他嫌菜不好,嫌肉不香,最后什么都没吃,饿着肚子睡着了。第二天,他看到自己堆积如山的财富,心里更不快乐了。他还是不停地挑三拣四,希望找到更好的东西,却忘记了珍惜自己已经拥有的。

cong qian, you ge caizhu, jiali dui man le jin yin caibao, ke ta yiran tiaosan jiansi, dui renhe dongxi dou bu man yi. ta jia de puru xiang gei ta zuo dun hao chi de, jieguo ta xian cai bu hao, xian rou bu xiang, zuihou shenme dou mei chi, e zhe duzi shui zhaole. di er tian, ta kan dao ziji duiji rushan de caifu, xinli geng bu kuaile. ta haishi bu tingdi tiaosan jiansi, xiwang zhaodao geng hao de dongxi, que wangjile zhenxi ziji yijing yongyou de.

Ngày xửa ngày xưa, có một ông chủ giàu có, nhà ông ta đầy ắp vàng bạc châu báu, nhưng ông ta luôn luôn không hài lòng và rất kỹ tính. Người hầu của ông ta đã cố gắng chuẩn bị một bữa ăn ngon cho ông ta, nhưng ông ta cho rằng rau không ngon và thịt nhạt nhẽo. Cuối cùng, ông ta không ăn gì cả và ngủ đói. Sáng hôm sau, ông ta nhìn thấy của cải của mình và vẫn không hạnh phúc. Ông ta vẫn cứ kỹ tính và tìm kiếm thứ gì đó tốt hơn, nhưng đã quên trân trọng những gì mình đang có.

Usage

作谓语、定语、宾语;形容过分地挑剔。

zuo weiyǔ, dìngyǔ, bǐnyǔ; xiānghóng guòfèn de tiāoqì

Được sử dụng như vị ngữ, tính từ và tân ngữ; miêu tả hành vi quá kỹ tính.

Examples

  • 他买东西总是挑三拣四,让人很无奈。

    ta mai dongxi zongshi tiaosan jiansi, rang ren hen wunai.

    Anh ta luôn luôn lựa chọn rất kỹ khi mua đồ, điều này khiến mọi người cảm thấy khá khó chịu.

  • 市场上的商品琳琅满目,但他还是挑三拣四,半天选不出来。

    shichang shang de shangpin linlangmanmu, dan ta haishi tiaosan jiansi, ban tian xuan bu chulai.

    Có rất nhiều sản phẩm trên thị trường, nhưng anh ta vẫn cứ lựa chọn kỹ càng và không thể quyết định trong một thời gian dài.