来者不拒 không từ chối bất cứ ai
Explanation
这个成语形容对前来求助的人或送上门来的东西都不拒绝,表示热情、包容的态度。
Thành ngữ này miêu tả thái độ không từ chối bất cứ ai đến xin giúp đỡ hoặc tặng đồ, thể hiện sự ấm áp và bao dung.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小村庄里,住着一位德高望重的老人。他医术精湛,为人善良,村里人不管有什么病痛,都来寻求他的帮助。老人从不拒绝,总是尽力为他们诊治,因此深受村民爱戴。有一天,一位衣衫褴褛的穷人来到老人家门口,他身患重病,走投无路。老人看到他可怜的样子,二话不说,立即为他诊治,并赠送了一些食物和衣物。穷人感激涕零,连连叩谢。老人说:‘来者不拒,这是我做人的准则。’从此,老人的名声更加远扬,更多的人慕名而来,寻求他的帮助,老人始终坚持自己的原则,来者不拒,救死扶伤,最终成为一代名医。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, sống một ông lão được rất nhiều người kính trọng. Ông là một thầy thuốc giỏi và người tốt bụng. Bất kể người dân làng mắc bệnh gì, họ đều đến tìm ông giúp đỡ. Ông lão không bao giờ từ chối và luôn làm hết sức mình để chữa trị cho họ, vì vậy ông được dân làng yêu mến. Một ngày nọ, một người nghèo rách rưới đến cửa nhà ông lão. Anh ta bị bệnh nặng và tuyệt vọng. Ông lão thấy vẻ ngoài tội nghiệp của anh ta, không nói gì, và ngay lập tức chữa trị cho anh ta. Ông cũng cho anh ta thức ăn và quần áo. Người nghèo rất vui mừng và liên tục cảm ơn. Ông lão nói: ‘Tôi không từ chối bất cứ ai; đó là nguyên tắc sống của tôi.’ Từ đó, danh tiếng của ông lão càng lớn hơn, và ngày càng nhiều người đến tìm ông giúp đỡ. Ông lão luôn luôn tuân thủ nguyên tắc của mình là không bao giờ từ chối bất cứ ai, cứu người và giúp đỡ những người bị thương, và cuối cùng trở thành một thầy thuốc nổi tiếng.
Usage
表示对前来求助的人或送上门来的东西都不拒绝,热情接待。
Thành ngữ này diễn tả rằng những người đến xin giúp đỡ hoặc tặng đồ không bị từ chối và được đón tiếp nồng nhiệt.
Examples
-
面对困难,我们应该来者不拒,积极寻求帮助。
miàn duì kùnnán, wǒmen yīnggāi lái zhě bù jù, jījí xúnqiú bāngzhù.
Khi đối mặt với khó khăn, chúng ta nên chấp nhận mọi sự giúp đỡ.
-
这家慈善机构来者不拒,任何捐款都欣然接受。
zhè jiā císhàn jīgòu lái zhě bù jù, rènhé juānkuǎn dōu xīnrán jiēshòu.
Tổ chức từ thiện này vui vẻ chấp nhận mọi khoản quyên góp.