有求必应 đáp ứng mọi yêu cầu
Explanation
只要有人请求帮助,就一定答应。形容非常乐于助人,满足别人的各种需求。
Nếu ai đó yêu cầu giúp đỡ, nó sẽ luôn được đáp ứng. Điều này miêu tả một người rất sẵn lòng giúp đỡ và đáp ứng mọi nhu cầu của người khác.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫阿婆的老妇人。阿婆心地善良,乐善好施,村里人有什么困难,只要向她求助,她总是尽力帮忙,有求必应。 有一天,村里来了一个算命先生,他自称可以预知未来,并声称能帮助村民解决各种难题。很多村民都慕名前来求助,算命先生也确实帮了不少人解决了问题,一时间名声大噪。 然而,算命先生的收费昂贵,许多穷苦人家根本无力支付。阿婆知道后,便主动找到算命先生,请求他免费为那些穷人算命。算命先生起初犹豫不决,因为他靠此谋生。但阿婆的真诚感动了算命先生,他最终答应了阿婆的要求。 阿婆带着算命先生走遍了村子里的每一个角落,为那些需要帮助的人算命,解决他们的问题。算命先生用自己的专业技能和阿婆的热心肠,赢得了村民们的信赖和尊敬。 从那以后,村子里的人们更加敬爱阿婆,称赞她是一位有求必应的菩萨心肠的好人。而算命先生也因此改变了自己的想法,开始用自己的能力帮助更多的人,不再只是为了赚钱。这个小山村,因为阿婆和算命先生的善举,变得更加和谐美好。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ trên núi, sống một bà lão tên là Bà. Bà rất tốt bụng và hay làm từ thiện, và mỗi khi dân làng gặp khó khăn, chỉ cần họ cầu xin sự giúp đỡ của bà, bà luôn cố gắng hết sức để giúp đỡ, đáp ứng mọi yêu cầu. Một ngày nọ, một thầy bói đến làng. Ông ta tuyên bố rằng ông ta có thể tiên đoán tương lai và giúp dân làng giải quyết các vấn đề khác nhau. Nhiều dân làng đến tìm ông ta giúp đỡ, và thầy bói thực sự đã giúp đỡ nhiều người giải quyết vấn đề của họ, và trong một thời gian, ông ta trở nên rất nổi tiếng. Tuy nhiên, thầy bói lấy giá rất cao, và nhiều người nghèo không đủ khả năng chi trả. Sau khi Bà biết được điều đó, bà tích cực tìm thầy bói và yêu cầu ông ta bói toán miễn phí cho những người nghèo đó. Ban đầu thầy bói do dự, vì ông ta sống dựa vào công việc này. Nhưng sự chân thành của Bà đã cảm động thầy bói, và cuối cùng ông ta đã đồng ý với yêu cầu của Bà. Bà dẫn thầy bói đi khắp mọi ngóc ngách của làng, bói toán cho những người cần giúp đỡ và giải quyết vấn đề của họ. Với kỹ năng chuyên nghiệp của thầy bói và tấm lòng nhân hậu của Bà, họ đã giành được sự tin tưởng và tôn trọng của dân làng. Từ đó về sau, dân làng càng yêu quý Bà hơn, ca ngợi bà là một người tốt bụng với tấm lòng nhân ái đã đáp ứng mọi yêu cầu. Thầy bói cũng vì thế mà thay đổi suy nghĩ và bắt đầu sử dụng khả năng của mình để giúp đỡ nhiều người hơn, không chỉ vì tiền. Ngôi làng nhỏ trên núi trở nên hòa thuận và tươi đẹp hơn nhờ những việc làm tốt đẹp của Bà và thầy bói.
Usage
常用来形容人乐于助人,对别人的请求总是答应。
Thường được dùng để miêu tả một người hay giúp đỡ và luôn đáp ứng các yêu cầu.
Examples
-
他为人善良,有求必应,深受大家爱戴。
tā wéirén shànliáng, yǒu qiú bì yìng, shēn shòu dàjiā àidài.
Anh ấy tốt bụng và luôn giúp đỡ bất cứ ai cầu xin sự giúp đỡ.
-
神灵有求必应,保佑百姓平安
shénlíng yǒu qiú bì yìng, bǎoyòu bǎixìng píng'ān
Vị thần sẽ đáp ứng mọi lời cầu nguyện và bảo vệ người dân khỏi bất hạnh