无人不晓 wú rén bù xiǎo Ai cũng biết

Explanation

形容非常出名,人尽皆知。

Miêu tả một cái gì đó rất nổi tiếng và được biết đến rộng rãi.

Origin Story

话说唐朝贞观年间,一位名叫李白的年轻诗人怀揣着满腔抱负,来到长安。他渴望能够一展才华,让自己的诗歌名扬天下。他四处奔走,拜访达官显贵,希望能得到赏识,然而屡屡碰壁。一次偶然的机会,他结识了一位老书生,老书生告诉他:“要想名满天下,光靠才华是不够的,还需要机遇和努力。你要不断地创作,不断地提升自己,只有这样才能最终获得成功。”李白深受启发,从此更加努力地创作诗歌,潜心研究诗歌艺术。他以其独特的视角,描绘了山河壮丽、人生百态,他的诗歌清新自然,意境深远,很快便传遍了大江南北,无人不晓。他最终成为了一代诗仙,名垂千古。

huashuo tangchao zhenguan nianjian, yige ming jiao libaide nianqing shiren huaichai zhe manqiang bao fu, laidao chang'an. ta ke wang nenggou yizhan caihua, rang ziji de shige mingyang tianxia. ta sichu benzou, baifang daguan xian gui, xiwang neng gou dedao shangshi, raner lulu pengbi.

Đây là câu chuyện về cách một nhà thơ vĩ đại, Lý Bạch, đạt được danh tiếng thông qua sự chăm chỉ và tài năng của mình.

Usage

多用于口语,形容某事物非常有名,人尽皆知。

duoyuyukouyu, xingrong mou shishi feichang youming, renjijiazhi

Hầu hết được sử dụng trong ngôn ngữ nói, để mô tả một cái gì đó rất nổi tiếng và được biết đến rộng rãi.

Examples

  • 他的名字无人不晓。

    tade mingzi wuren buxiao

    Tên anh ta ai cũng biết.

  • 这个故事无人不晓,家喻户晓。

    zhege gushi wuren buxiao jiayuhuxiao

    Câu chuyện này ai cũng biết, nó là tên tuổi nổi tiếng trong mỗi gia đình.