无可厚非 Không thể bị chỉ trích
Explanation
这个成语的意思是:不能过分责备,指说话做事虽有缺点,但还有可取之处,应予谅解。形容对人或事虽然有不足之处,但可以理解,不予苛责。
Thành ngữ này có nghĩa là: Không nên quá chỉ trích một người nào đó, ngay cả khi lời nói hoặc hành động của họ có những thiếu sót, bởi vì cũng có những ưu điểm trong đó. Điều đó có nghĩa là, dù có một số thiếu sót trong một người hoặc một sự kiện, thì vẫn cần phải hiểu, và không nên quá khắt khe.
Origin Story
西汉末年,王莽篡位建立新朝,他为了巩固统治,推行了一系列改革措施,包括将西汉的诸侯王降为平民,将周边少数民族的王降为侯。然而,他的改革措施过于激进,引来了很多反对的声音。其中一位名叫冯英的大夫,上书劝谏王莽,认为他的改革措施劳民伤财,不利于国家长治久安。王莽听后勃然大怒,直接罢免了冯英的官职。后来,王莽逐渐意识到冯英的谏言并非无理取闹,而是出于对国家和百姓的真心关切。于是,他感叹道:“冯英的言论,也不能过分责备。”最终,王莽采纳了冯英的一些建议,调整了改革策略,避免了更大的灾难。
Vào cuối triều đại nhà Hán Tây, Vương Mạnh cướp ngôi và thành lập nhà Tân. Để củng cố quyền lực của mình, ông ta thực hiện một loạt cải cách, bao gồm việc hạ bậc các hoàng tử Hán Tây xuống thành thường dân, và hạ bậc các vị vua thiểu số xung quanh xuống thành bá tước. Tuy nhiên, các cải cách của ông ta quá cấp tiến và gây ra nhiều phản đối. Một trong những người phản đối Vương Mạnh là một thầy thuốc tên là Phong Anh, người đã viết thư khuyên Vương Mạnh rằng các cải cách của ông ta là gánh nặng cho người dân và tài chính, và sẽ không có lợi cho hòa bình và ổn định lâu dài của đất nước. Vương Mạnh rất tức giận và ngay lập tức sa thải Phong Anh khỏi chức vụ của ông ta. Sau đó, Vương Mạnh dần dần nhận ra rằng lời khuyên của Phong Anh không phải là vô ích, mà là xuất phát từ sự quan tâm chân thành đối với đất nước và người dân. Do đó, ông ta nói:
Usage
这个成语常用来评价他人的行为或言论,表示虽然有不足之处,但可以理解,不予苛责。例如,在工作中,同事犯了错误,但如果他的出发点是好的,我们就可以说“他的行为无可厚非”。
Thành ngữ này thường được sử dụng để đánh giá hành vi hoặc lời nói của người khác, cho thấy rằng, mặc dù có thể có những thiếu sót, nhưng chúng cần được hiểu và không nên bị chỉ trích. Ví dụ, tại nơi làm việc, nếu một đồng nghiệp phạm sai lầm, nhưng mục tiêu của họ là tốt, chúng ta có thể nói
Examples
-
他的行为虽然有些过失,但无可厚非。
tā de xíng wéi suī rán yǒu xiē guò shī, dàn wú kě hòu fēi.
Mặc dù hành động của anh ta có một số sai sót, nhưng không thể bị chỉ trích.
-
虽然他的方法有些冒险,但无可厚非,毕竟取得了成功。
suī rán tā de fāng fǎ yǒu xiē mào xiǎn, dàn wú kě hòu fēi, bì jìng qǔ dé le chéng gōng。
Mặc dù phương pháp của anh ta hơi rủi ro, nhưng không thể bị chỉ trích, bởi vì anh ta đã thành công.