吹毛求疵 chuī máo qiú cī chỉ trích, tìm lỗi

Explanation

比喻故意挑剔别人的缺点,寻找差错。

Đây là một ẩn dụ để chỉ việc cố ý tìm ra những thiếu sót của người khác và tìm ra lỗi lầm.

Origin Story

从前,有个挑剔的工匠,他制作一件精美的工艺品,每一个细节都力求完美。可是,当他完成作品后,却仍旧吹毛求疵,拿着放大镜仔细寻找瑕疵,哪怕是极其微小的瑕疵,他也要将其挑剔出来,哪怕这瑕疵是肉眼几乎无法察觉的。最后,因为过于苛求完美,反而耽误了作品的交付,也因此失去了很多潜在的客户,最后他成了一个默默无闻的工匠,最终没有得到应有的成功。

cóng qián, yǒu ge tiāo tì de gōngjiàng, tā zhìzuò yī jiàn jīngměi de gōngyìpǐn, měi yīgè xìjié dōu lìqiú wánměi. kěshì, dāng tā wánchéng zuòpǐn hòu, què réng jiù chuī máo qiú cī, ná zhe fàngdàjìng zǐxì xúnzhǎo xiácī, nǎpà shì jíqí wēixiǎo de xiácī, tā yě yào jí qí tiāo tì chūlái, nǎpà zhè xiácī shì ròuyǎn jīhū wúfǎ chájué de. zuìhòu, yīnwèi guòyú kēqiú wánměi, fǎn'ér dānwù le zuòpǐn de jiāofù, yě yīncǐ shīqù le hěn duō qiányán de kèhù, zuìhòu tā chéng le yīgè mòmò wúwén de gōngjiàng, zuìzhōng méiyǒu de dào yīngyǒu de chénggōng。

Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ rất cầu toàn. Ông ta tạo ra một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp, trau chuốt từng chi tiết đến mức hoàn hảo. Nhưng khi hoàn thành tác phẩm, ông ta vẫn tiếp tục tìm kiếm những lỗi nhỏ, dùng kính lúp để tìm ra những khiếm khuyết nhỏ nhất, thậm chí là những khiếm khuyết gần như vô hình. Cuối cùng, do quá chú trọng đến sự hoàn hảo, ông ta đã trì hoãn việc giao tác phẩm và mất đi nhiều khách hàng tiềm năng. Kết quả là, ông ta trở thành một người thợ không tên tuổi và không đạt được thành công như ông ta xứng đáng.

Usage

用于批评人过分挑剔

yòng yú pīpíng rén guòfèn tiāo tì

Được dùng để chỉ trích người quá cầu toàn.

Examples

  • 他总是吹毛求疵,鸡蛋里挑骨头。

    tā zǒng shì chuī máo qiú cī, jīdàn lǐ tiāo gǔtou.

    Anh ta luôn luôn chỉ trích, tìm ra lỗi nhỏ nhặt.

  • 这种吹毛求疵的做法只会让人心生反感。

    zhè zhǒng chuī máo qiú cī de zuòfǎ zhǐ huì ràng rén xīn shēng fǎngǎn。

    Cách làm quá cầu toàn như thế chỉ khiến người khác khó chịu mà thôi.