宽宏大量 khoan dung
Explanation
形容度量大,能够容忍别人。
Miêu tả người có tấm lòng rộng lớn, có thể tha thứ cho người khác.
Origin Story
从前,在一个繁华的集市上,有一位名叫李实的商人,以买卖丝绸为生。他为人诚实,宽厚待人,生意做得很大。一天,一位远方来的客人来李实的店里买丝绸,因为价格问题和李实发生了争执,双方言语激烈,甚至发生了一些肢体冲突。事后,李实并没有生气,而是主动上门向客人赔礼道歉。客人被李实的宽宏大量所感动,不仅消除了误会,还与李实成为了朋友,并成为他长期的生意伙伴。李实的宽宏大量不仅化解了矛盾,还为他赢得了良好的信誉,生意越做越红火。他常常告诫自己的儿子们:做人要宽宏大量,待人要真诚,这样才能赢得别人的尊重和信任。
Ngày xửa ngày xưa, tại một khu chợ nhộn nhịp, có một thương nhân tên là Lý Thực kiếm sống bằng nghề bán tơ lụa. Ông là người trung thực và hào phóng, và việc kinh doanh của ông rất thành công. Một ngày nọ, một khách hàng từ xa đến cửa hàng của Lý Thực để mua tơ lụa, và họ đã xảy ra tranh chấp về giá cả, dẫn đến một cuộc cãi vã gay gắt và thậm chí cả một số xung đột nhỏ. Sau đó, Lý Thực không nổi giận, mà thay vào đó ông chủ động đến nhà khách hàng để xin lỗi. Khách hàng vô cùng cảm động trước lòng khoan dung của Lý Thực, không chỉ giải quyết được sự hiểu lầm mà còn trở thành đối tác kinh doanh lâu dài của ông. Lòng khoan dung của Lý Thực không chỉ hóa giải mâu thuẫn mà còn mang lại cho ông danh tiếng tốt, và công việc kinh doanh của ông ngày càng phát đạt. Ông thường dạy bảo các con trai mình: Làm người phải khoan dung độ lượng, đối xử với mọi người phải chân thành, như vậy mới có thể giành được sự tôn trọng và tin tưởng của người khác.
Usage
用于形容人的度量大,能够容忍别人。常用于赞扬人的胸怀宽广。
Được dùng để miêu tả sự độ lượng của một người và khả năng bao dung người khác. Thường được dùng để khen ngợi tấm lòng rộng lượng của một người.
Examples
-
他宽宏大量,原谅了那些曾经冒犯过他的人。
ta kuanhongdaliang, yuanliangle na xie zengjing maofan guo ta de ren.
Anh ấy rất khoan dung, đã tha thứ cho những người từng xúc phạm anh ấy.
-
面对同事的错误,领导宽宏大量地给予了机会。
mian dui tongshi de cuowu, lingdao kuanhongdaliang de ji yule jihui.
Đứng trước lỗi lầm của đồng nghiệp, người lãnh đạo đã rộng lượng cho cơ hội