小肚鸡肠 xiǎo dù jī cháng nhỏ nhen

Explanation

形容气量狭小,只顾及个人利益,不顾大局。

Được dùng để mô tả người có tư tưởng nhỏ nhen, hay bận tâm về những chuyện nhỏ nhặt và bỏ qua bức tranh toàn cảnh.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着两位农夫,老张和老李。老张为人豁达开朗,乐于助人,他的田地虽然不多,但总是丰收,村里人都喜欢和他交往。老李则恰恰相反,他心胸狭窄,小肚鸡肠,总喜欢和别人计较,即使是一点点小事,也会耿耿于怀。他家的田地虽然比老张的多,但却常常因为和邻里发生矛盾而影响收成。 有一天,村里来了一个富商,要收购村里的粮食。老张毫不犹豫地把自己的粮食卖给了富商,还帮助富商联系其他的农户。老李则担心老张抢了他的生意,暗地里使绊子,想让富商只买他的粮食。结果,老张因为口碑好,粮食很快就卖完了,还赚了一笔不错的钱。而老李却因为他的小肚鸡肠,不仅没有赚到更多的钱,还得罪了很多人,最终落得个两面不讨好的下场。 这个故事告诉我们,为人处世要大度包容,不要斤斤计较,否则只会害人害己。小肚鸡肠的人,最终只会失去朋友,失去机会,失去幸福。

cóngqián, zài yīgè xiǎoshān cūn lǐ, zhùzhe liǎng wèi nóngfū, lǎo zhāng hé lǎo lǐ. lǎo zhāng wéirén huòdá kāilǎng, lèyú zhùrén, tā de tiándì suīrán bù duō, dàn zǒngshì fēngshōu, cūn lǐ rén dōu xǐhuan hé tā jiāowǎng. lǎo lǐ zé qiàqià xiāngfǎn, tā xīnxiōng xiázhǎi, xiǎodùjīcháng, zǒng xǐhuan hé biérén jìjiào, jíshǐ shì yīdiǎn diǎn xiǎoshì, yě huì gěnggěngyúhuái. tā jiā de tiándì suīrán bǐ lǎo zhāng de duō, dàn què chángcháng yīnwèi hé línlǐ fāshēng máodùn ér yǐngxiǎng shōuchéng.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có hai người nông dân sống cạnh nhau, đó là ông Lão Trương và ông Lão Lý. Ông Lão Trương là người rộng lượng và hay giúp đỡ người khác; đất đai của ông không nhiều, nhưng mùa màng của ông luôn bội thu. Dân làng rất thích giao du với ông. Ông Lão Lý thì ngược lại; ông ta nhỏ nhen và hay so đo tính toán, luôn cãi vã với người khác, thậm chí là những chuyện nhỏ nhặt. Mặc dù đất đai của ông ta nhiều hơn ông Lão Trương, nhưng vụ mùa của ông ta thường xuyên bị ảnh hưởng bởi những mâu thuẫn với hàng xóm. Một hôm, có một thương gia giàu có đến làng để thu mua lương thực. Ông Lão Trương không ngần ngại bán hết thóc của mình cho thương gia, và còn giúp thương gia liên hệ với những nông dân khác nữa. Ông Lão Lý lo sợ ông Lão Trương sẽ cướp mất khách hàng của mình, nên đã âm thầm tìm cách phá hoại, mong muốn thương gia chỉ mua lương thực của ông ta. Tuy nhiên, nhờ có tiếng tốt, thóc của ông Lão Trương đã nhanh chóng được bán hết, và ông ta thu được một khoản lợi nhuận kha khá. Còn ông Lão Lý, do tính nhỏ nhen của mình, không những không kiếm được nhiều tiền hơn mà còn làm mất lòng rất nhiều người, cuối cùng chẳng được gì. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng, trong cuộc sống cần phải rộng lượng và bao dung, đừng nên so đo tính toán những chuyện nhỏ nhặt, nếu không sẽ chỉ hại mình hại người. Những người nhỏ nhen cuối cùng sẽ mất đi bạn bè, mất đi cơ hội và mất đi hạnh phúc.

Usage

用于形容人器量狭小,爱斤斤计较,不顾大局。

yòng yú xíngróng rén qìliàng xiázhǎi, ài jīn jīn jìjiào, bùgù dàjú

Được dùng để mô tả người có tư tưởng nhỏ nhen, hay bận tâm về những chuyện nhỏ nhặt và bỏ qua bức tranh toàn cảnh.

Examples

  • 他为人小肚鸡肠,斤斤计较。

    tā wéirén xiǎodùjīcháng, jīn jīn jìjiào

    Anh ta là người nhỏ nhen, hay bới móc những chuyện nhỏ nhặt.

  • 不要事事小肚鸡肠,要顾全大局。

    bùyào shìshì xiǎodùjīcháng, yào gùquán dàjú

    Đừng nhỏ nhen, hãy nghĩ đến bức tranh toàn cảnh.

  • 处理问题要大度一些,不要小肚鸡肠的。

    chǔlǐ wèntí yào dàdù yīxiē, bùyào xiǎodùjīcháng de

    Hãy rộng lượng hơn khi giải quyết vấn đề, đừng nhỏ nhen.