睚眦必报 Yázì bì bào
Explanation
睚眦必报,指对再小的怨恨也要报复,形容心胸狭窄,不能容人。
Yázì bì bào có nghĩa là trả thù ngay cả những oán giận nhỏ nhất, miêu tả một tính cách hẹp hòi và không khoan dung.
Origin Story
战国时期,范雎为魏国大夫须贾出使齐国,回国后须贾向魏齐诬告范雎通敌,范雎被打得半死,逃到秦国。后来范雎成为秦国宰相,须贾出使秦国,范雎故意装作穷人,须贾见他可怜,送他一件衣服。范雎揭示身份后,须贾惊恐万分,连连谢罪。范雎说:‘一饭之德必偿,睚眦之怨必报’。最终,范雎还是没有放过须贾,让他尝尽了苦头。这个故事说明了睚眦必报的恶劣后果,告诫人们要宽容待人,切勿心胸狭窄。
Trong thời Chiến Quốc, Phạm Cự làm quan nước Ngụy và bị đồng nghiệp Từ Gia vu khống thông đồng với nước thù. Phạm Cự bị thương nặng và chạy trốn sang nước Tần. Sau này, Phạm Cự trở thành thừa tướng nước Tần. Khi Từ Gia đến thăm nước Tần, Phạm Cự giả vờ nghèo khó. Từ Gia thương hại ông ta và tặng cho ông ta một bộ quần áo. Khi Phạm Cự tiết lộ thân phận thật sự, Từ Gia vô cùng hoảng sợ và liên tục xin lỗi. Phạm Cự nói: “Tôi sẽ đền đáp cả ân tình nhỏ nhất và trả thù cả oán hận nhỏ nhất”. Cuối cùng, Phạm Cự không tha cho Từ Gia và để ông ta phải chịu hậu quả của hành vi của mình. Câu chuyện này cho thấy hậu quả xấu của việc trả thù và cảnh báo mọi người nên khoan dung và không nên nhỏ mọn.
Usage
形容心胸狭窄,不能容人。常用于贬义。
Được dùng để miêu tả một tính cách hẹp hòi và không khoan dung. Từ này thường được dùng trong nghĩa tiêu cực.
Examples
-
他是一个睚眦必报的人,谁要是得罪了他,他一定会想方设法地报复。
tā shì yīgè yázì bì bào de rén, shuí yào shì dǎo le tā, tā yīdìng huì xiǎng fāngfǎ de bàofù。
Anh ta là người hay thù dai, ai xúc phạm anh ta, anh ta chắc chắn sẽ tìm cách trả thù.
-
职场竞争激烈,但我们不能睚眦必报,要保持宽容的心态。
zhí chǎng jìngzhēng jīliè, dàn wǒmen bù néng yázì bì bào, yào bǎochí kuānróng de xīntài。
Cạnh tranh nơi làm việc rất khốc liệt, nhưng chúng ta không nên nhỏ nhen, chúng ta cần giữ thái độ khoan dung.
-
生活中难免会遇到一些不愉快的事情,但是我们应该学会放下,不要睚眦必报。
shēnghuó zhōng nánmiǎn huì yùdào yīxiē bù yúkuài de shìqíng, dànshì wǒmen yīnggāi xuéhuì fàngxià, bù yào yázì bì bào。
Trong cuộc sống, khó tránh khỏi những điều không hay xảy ra, nhưng chúng ta nên học cách buông bỏ và không nên thù hận