无远不届 lan rộng khắp nơi
Explanation
形容影响、恩泽等广阔深远,没有达不到的地方。
Mô tả ảnh hưởng sâu rộng và to lớn của một thứ gì đó; không có gì không bị ảnh hưởng.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗仙,他的诗歌才华横溢,文采斐然,他的诗歌不仅在长安城内广为流传,而且传遍了大江南北,甚至传到了遥远的西域,影响深远,可谓是无远不届。李白的诗歌中,充满了浪漫主义的色彩,豪放不羁的风格,以及对自由的向往,这些都深深地打动了无数读者的心,使他们对李白的诗歌产生了浓厚的兴趣。李白的诗歌,也成为了中国古典诗歌中的瑰宝,被后人所传颂。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch, tài năng thơ ca của ông rất xuất chúng. Thơ ông không chỉ được lưu truyền rộng rãi trong thành Trường An mà còn lan tỏa khắp Trung Quốc và thậm chí cả những vùng đất xa xôi ở phía Tây - ảnh hưởng của ông vô cùng lớn lao và lan tỏa khắp mọi nơi. Thơ Lý Bạch tràn đầy màu sắc lãng mạn, phong cách phóng khoáng và khát vọng tự do, điều này đã chạm đến trái tim của vô số độc giả và khơi dậy sự quan tâm của họ. Thơ Lý Bạch đã trở thành một báu vật của nền thơ ca cổ điển Trung Quốc và vẫn được ngưỡng mộ cho đến ngày nay.
Usage
用作谓语、定语;多用于书面语。
Được dùng làm vị ngữ và định ngữ; chủ yếu được sử dụng trong văn viết.
Examples
-
党的政策深入人心,无远不届。
dǎng de zhèngcè shēnrù rénxīn, wú yuǎn bù jiè
Chính sách của Đảng đã ăn sâu vào lòng dân.
-
他的影响力无远不届,遍及世界各地。
tā de yǐngxiǎnglì wú yuǎn bù jiè, biànjí shìjiè gèdì
Ảnh hưởng của ông ta lan rộng khắp nơi trên thế giới.