无远弗届 vô tận
Explanation
形容范围极广,没有达不到的地方。
mô tả một thứ gì đó có ảnh hưởng rất rộng lớn và lan tỏa đến mọi nơi.
Origin Story
话说古代,有一位德高望重的圣人,他以仁义治国,教化百姓。他的德行感动了上天,上天也因此降下了甘霖,滋润着这片土地。他所做的善事,如同春雨般滋润人心,即使是再偏远的山村,也能感受到他的恩泽。他的声名远播,他的教诲影响着千家万户,一代又一代的人们受到他的感召,努力践行仁义,为国家和社会贡献自己的力量。他所传播的思想,跨越时空,影响深远,他的仁爱之心,无远弗届,直至今日,仍然值得人们学习和敬仰。他的故事,成为了中华民族宝贵的文化遗产,一代又一代地传承下去。
Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, có một vị hiền nhân nổi tiếng, với cách cai trị nhân đức và những lời dạy đã chạm đến vô số trái tim. Lòng nhân từ của ông ấy lan rộng ra ngoài vương quốc, ảnh hưởng đến cả những ngôi làng xa xôi nhất, mang lại sự thịnh vượng và hài hòa. Sự khôn ngoan và hành động của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ đấu tranh cho công lý và lòng thương hại, để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử. Ảnh hưởng của ông ấy vượt thời gian và không gian, vang vọng đến tận ngày nay, là một minh chứng bất diệt về tác động sâu sắc mà đức hạnh của một người có thể mang lại. Di sản của ông ấy vẫn còn, nhắc nhở chúng ta rằng lòng tốt và sự ngay thẳng không có giới hạn, và ảnh hưởng của chúng có thể lan tỏa đến mọi ngóc ngách trên thế giới.
Usage
多用于书面语,形容影响深远,无所不及。
Được sử dụng chủ yếu trong văn viết, để mô tả ảnh hưởng sâu rộng, lan tỏa khắp nơi.
Examples
-
他的恩情,我无以为报,唯有竭尽全力,以回报他的无远弗届的恩泽。
tā de ēnqíng, wǒ wú yǐ wéi bào, wéiyǒu jiéjìn quánlì, yǐ huí bào tā de wú yuǎn fú jiè de ēnzé.
Tôi không thể báo đáp ân tình của ông ấy, tôi chỉ có thể làm hết sức mình để đền đáp ân huệ bao la của ông ấy.
-
他的影响力无远弗届,遍及全球各地。
tā de yǐngxiǎnglì wú yuǎn fú jiè, biànjí quánqiú gèdì.
Ảnh hưởng của ông ấy lan rộng khắp toàn cầu