日甚一日 rì shèn yī rì Ngày càng tệ hơn

Explanation

一天比一天严重;形容情况不断恶化。

Ngày càng tệ hơn; miêu tả tình hình ngày càng xấu đi.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一位年迈的樵夫。他独自一人生活,靠砍柴为生。然而,他患有一种怪病,病情日甚一日。起初,只是轻微的咳嗽,后来发展成剧烈的胸痛,让他难以入睡。村里的郎中也束手无策,无奈之下,樵夫只能默默承受着病痛的折磨。日子一天天过去,樵夫的身体越来越虚弱,但他仍然坚持每天上山砍柴,因为这是他生存的唯一途径。然而,他的病痛却像一条无形的绳索,将他紧紧束缚,让他每走一步都异常艰难。他常常在山间停下休息,倚着粗壮的树干,大口大口地喘着粗气。他的脸上,布满了深深的皱纹,那是岁月和病痛的痕迹。山风吹拂着他的衣衫,发出瑟瑟的声音,仿佛在诉说着他日渐衰败的身体。有一天,樵夫在山间迷了路,他跌倒在一个山谷中,再也无力站起来。他躺在冰冷的泥土上,望着灰色的天空,回忆着自己的一生。他的一生是平凡的,也是辛酸的,他的故事,将随着他生命的终结而告一段落。

cóngqián, zài yīgè xiǎoshāncūn lǐ, zhù zhe yī wèi niánmài de qiáofū。tā dúzì yīrén shēnghuó, kào kǎn chái wéi shēng。rán'ér, tā huàn yǒu yī zhǒng guài bìng, bìngqíng rì shèn yī rì。qǐ chū, zhǐshì qīngwēi de késòu, hòulái fāzhǎn chéng jūliè de xiōngtòng, ràng tā nán yǐ rùshuì。cūn lǐ de lángzhōng yě shùshǒu wú cè, wú nài zhī xià, qiáofū zhǐ néng mòmò chéngshòu zhe bìngtòng de zhémo。rìzi yītiān tiān guòqù, qiáofū de shēntǐ yuè lái yuè xūruò, dàn tā réngrán jiānchí měitiān shàng shān kǎn chái, yīnwèi zhè shì tā shēngcún de wéiyī tújìng。rán'ér, tā de bìngtòng què xiàng yī tiáo wúxíng de shéngsuǒ, jiāng tā jǐnjǐn shùfù, ràng tā měi zǒu yībù dōu yìcháng jiānnán。tā chángcháng zài shānjiān tíng xià xiūxí, yǐ zhe cūzhuàng de shùgàn, dà kǒu dà kǒu de chuǎn zhe cūqì。tā de liǎnshàng, bù mǎn le shēnshēn de zhōuwén, nà shì suìyuè hé bìngtòng de hénjì。shānfēng chuīfú zhe tā de yīsān, fā chū sè sè de shēngyīn, fǎngfú zài sùshuōzhe tā rìjiàn shuāibài de shēntǐ。yǒuyītiān, qiáofū zài shānjiān mí le lù, tā diē dǎo zài yīgè shāngǔ zhōng, zǎi yǒulì zhàn qǐlái。tā tǎng zài bīnglěng de nítǔ shàng, wàngzhe huī sè de tiānkōng, huíyì zhe zìjǐ de yīshēng。tā de yīshēng shì píngfán de, yě shì xīnsuān de, tā de gùshì, jiāng suízhe tā shēngmìng de zhōngjié ér gào dùanluò。

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người tiều phu già. Ông sống một mình và kiếm sống bằng nghề đốn củi. Tuy nhiên, ông mắc một căn bệnh lạ ngày càng nặng thêm. Ban đầu, chỉ là ho nhẹ, nhưng sau đó trở thành cơn đau ngực dữ dội khiến ông khó ngủ. Lang trung trong làng cũng bất lực, và người tiều phu chỉ có thể âm thầm chịu đựng sự đau đớn của bệnh tật. Ngày qua ngày, người tiều phu càng lúc càng yếu, nhưng ông vẫn kiên trì lên núi đốn củi mỗi ngày, vì đó là cách duy nhất để ông sinh sống. Tuy nhiên, nỗi đau của ông như một sợi dây vô hình, trói chặt ông và khiến mỗi bước đi đều vô cùng khó khăn. Ông thường dừng lại nghỉ ngơi trên núi, dựa vào thân cây to và thở hổn hển. Khuôn mặt ông đầy những nếp nhăn sâu, dấu vết của thời gian và bệnh tật. Gió núi thổi qua quần áo ông, phát ra tiếng xào xạc, như đang kể về thân thể ngày càng suy yếu của ông. Một ngày nọ, người tiều phu lạc đường trên núi. Ông ngã xuống một thung lũng và không thể đứng dậy được nữa. Nằm trên mặt đất lạnh lẽo, ông nhìn lên bầu trời xám xịt, nhớ lại cuộc đời mình. Cuộc đời ông bình thường và cay đắng, và câu chuyện của ông sẽ kết thúc cùng với sự kết thúc của cuộc đời ông.

Usage

多用于描写病情、局势等不断恶化的场景。

duō yòng yú miáoxiě bìngqíng, júshì děng bùduàn èhuà de chǎngjǐng。

Thường được dùng để miêu tả bệnh tật, tình hình, v.v., ngày càng xấu đi.

Examples

  • 他的病情日甚一日,必须马上治疗。

    tā de bìngqíng rì shèn yī rì, bìxū mǎshàng zhìliáo。

    Tình trạng bệnh của anh ta ngày càng xấu đi, phải điều trị ngay lập tức.

  • 公司的业绩日甚一日,员工士气高涨。

    gōngsī de yèjī rì shèn yī rì, yuángōng shìqì gāozhǎng。

    Thành tích của công ty ngày càng tốt hơn, và tinh thần của nhân viên rất cao.

  • 学习的难度日甚一日,学生们倍感压力。

    xuéxí de nándù rì shèn yī rì, xuéshēngmen bèigǎn yālì。

    Khó khăn trong học tập ngày càng tăng, sinh viên cảm thấy áp lực ngày càng lớn