日新月异 thay đổi từng ngày
Explanation
形容变化发展很快,不断出现新事物。
Mô tả sự phát triển và thay đổi rất nhanh chóng, với sự xuất hiện liên tục của những điều mới mẻ.
Origin Story
话说大唐盛世,长安城内商贾云集,车水马龙。一位来自西域的商人,名叫阿米尔,初到长安便被这繁华景象深深震撼。他漫步在朱雀大街上,两旁店铺林立,琳琅满目,各种奇珍异宝应有尽有,让他目不暇接。短短几年间,长安城发生了翻天覆地的变化,高耸的楼阁拔地而起,宽阔的街道四通八达,新奇的玩意儿层出不穷。阿米尔感叹道:“这长安城,真是日新月异,变化太快了!仅仅几年时间,就焕然一新,与我之前所见大相径庭。这盛世气象,令人叹为观止!”他拿出纸笔,将长安城的变化一一记录下来,打算带回西域,向同胞们讲述这令人惊叹的盛世景象。
Người ta kể rằng trong thời kỳ huy hoàng của nhà Đường, thành Trường An nhộn nhịp với các thương nhân và hoạt động sôi nổi. Một thương nhân đến từ các vùng phía Tây, tên là Amir, đã vô cùng ấn tượng bởi khung cảnh sầm uất của thành phố khi đặt chân đến. Ông dạo bước trên đường Chu Tước, nơi các cửa hàng san sát nhau, bày bán đầy ắp những báu vật lấp lánh và hàng hóa kỳ lạ thu hút sự chú ý của ông. Chỉ trong vài năm ngắn ngủi, Trường An đã trải qua một cuộc biến đổi toàn diện: những tòa nhà cao tầng mọc lên như nấm, những con đường rộng thênh thang trải dài khắp thành phố, và những phát minh mới liên tục ra đời. Amir thốt lên: “Trường An này quả thật đang phát triển nhanh chóng! Chỉ trong vài năm, nó đã hoàn toàn thay đổi và khác xa so với những gì tôi từng thấy trước đây. Khung cảnh thịnh vượng này thật ngoạn mục!” Ông lấy ra bút và giấy, ghi chép cẩn thận những thay đổi đó, và lên kế hoạch chia sẻ khung cảnh tuyệt vời này với những người cùng quê hương.
Usage
用于形容事物发展变化很快,不断出现新事物。
Được sử dụng để mô tả sự phát triển và thay đổi rất nhanh chóng, với sự xuất hiện liên tục của những điều mới mẻ.
Examples
-
改革开放以来,中国日新月异,经济发展迅速。
gǎigé kāifàng yǐlái, zhōngguó rìxīnyuèyì, jīngjì fāzhǎn sùsù.
Kể từ khi cải cách mở cửa, Trung Quốc đã trải qua những thay đổi chóng mặt, nền kinh tế phát triển nhanh chóng.
-
科技发展日新月异,新技术层出不穷。
kē jì fāzhǎn rìxīnyuèyì, xīn jìshù céngchūbùqióng
Sự phát triển công nghệ đang thay đổi từng ngày, công nghệ mới liên tục xuất hiện.