与日俱进 tiến bộ không ngừng
Explanation
与:跟,和。俱:一起。进:进步。指随着时间一天天地进步。形容不断进步或提高。
Với: với, và. Cùng: Cùng. Tiến bộ: Tiến bộ. Nó đề cập đến sự tiến bộ liên tục theo thời gian. Mô tả sự tiến bộ hoặc cải thiện liên tục.
Origin Story
在古代的中国,有一个勤奋好学的书生,名叫李明。他从小就立志要成为国家的栋梁之材,因此每天都坚持不懈地学习,从不间断。他博览群书,从诗词歌赋到天文地理,无所不读。他勤奋好学的故事传遍了十里八乡,被人们称为“小诸葛”。李明不仅勤奋学习,而且还善于思考。他总是能够举一反三,触类旁通,将学到的知识融会贯通。在学习的过程中,他不满足于现状,总是不断地追求进步,他将学习当作一种享受,并从中获得快乐。他相信,只要不断努力,就一定能够有所成就。他的这种精神也感动了身边的人。很多人都被他勤奋好学的精神所激励,也开始努力学习。几年后,李明终于考中了进士,实现了他儿时的梦想。他并没有因为取得了成功而骄傲自满,而是更加努力地工作,为国家贡献自己的力量。他的事业也随着时间的推移而蒸蒸日上,他不仅在自己的领域取得了成就,而且还在社会上产生了广泛的影响。他的名字也随着他的成就而被人们所铭记。
Ở Trung Quốc cổ đại, có một học giả chăm chỉ và ham học hỏi tên là Lý Minh. Từ nhỏ, anh đã quyết tâm trở thành một trụ cột của đất nước, vì vậy anh ấy luôn học tập không ngừng nghỉ mỗi ngày. Anh ấy đọc rất nhiều sách, từ thơ ca đến thiên văn địa lý, anh ấy đọc tất cả. Câu chuyện về sự cần cù và nỗ lực của anh ấy lan rộng khắp nơi, và anh ấy được gọi là "Tiểu Gia Cát Lượng". Lý Minh không chỉ chăm chỉ học tập mà còn rất thông minh. Anh ấy luôn có khả năng học hỏi bằng cách so sánh và tổng hợp kiến thức đã học. Trong học tập, anh ấy không bao giờ hài lòng với hiện tại và luôn tìm kiếm sự tiến bộ. Anh ấy coi việc học như một niềm vui và tìm thấy hạnh phúc trong đó. Anh ấy tin rằng chỉ cần nỗ lực, anh ấy chắc chắn sẽ đạt được điều gì đó. Tinh thần này cũng đã cảm động những người xung quanh anh ấy. Nhiều người đã được truyền cảm hứng bởi sự chăm chỉ của anh ấy và bắt đầu học tập chăm chỉ. Sau vài năm, Lý Minh cuối cùng đã vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại và thực hiện được ước mơ thời thơ ấu của mình. Anh ấy không tự mãn vì thành công của mình, mà lại càng nỗ lực làm việc nhiều hơn vì đất nước. Sự nghiệp của anh ấy ngày càng phát triển mạnh mẽ theo thời gian. Anh ấy không chỉ đạt được thành công trong lĩnh vực của mình mà còn tạo ra ảnh hưởng sâu rộng trong xã hội. Tên tuổi của anh ấy cũng được mọi người ghi nhớ cùng với những thành tựu của mình.
Usage
用于形容不断进步或提高。
Được sử dụng để mô tả sự tiến bộ hoặc cải thiện liên tục.
Examples
-
他的学习成绩与日俱进,进步很快。
tā de xuéxí chéngjì yǔ rì jù jìn, jìnbù hěn kuài
Thành tích học tập của anh ấy ngày càng tiến bộ.
-
公司业绩与日俱进,发展势头良好。
gōngsī yèjì yǔ rì jù jìn, fāzhǎn shìtóu liánghǎo
Hiệu suất công ty ngày càng được cải thiện, và đà phát triển rất tốt.
-
科技发展日新月异,与日俱进。
kē jì fāzhǎn rì xīn yuè yì, yǔ rì jù jìn
Sự phát triển công nghệ đang thay đổi nhanh chóng và không ngừng được cải thiện