明媒正礼 hôn nhân chính thức
Explanation
指双方家长正式同意,按照传统礼仪举行的婚姻。
Chỉ đến một cuộc hôn nhân mà cả hai gia đình chính thức đồng ý và hôn lễ được tổ chức theo phong tục truyền thống.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个书生名叫李明,他与一位美丽善良的女子相恋。女子的父亲是一位颇有声望的官员,他十分重视女儿的婚姻大事,坚持要为女儿选择一个门当户对的夫婿。李明家境贫寒,但才华横溢,他深爱着女子,也希望能够娶她为妻。为了赢得女子的芳心和赢得岳父的认可,李明发愤图强,刻苦学习,最终通过科举考试,考取功名。在李明金榜题名之后,他与女子终于在父母的见证下,举行了盛大的婚礼,完成了这门明媒正礼的婚姻。从此以后,两人相敬如宾,生活美满幸福。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Minh, người đã yêu một người phụ nữ xinh đẹp và tốt bụng. Cha của người phụ nữ này là một viên chức được kính trọng, người rất coi trọng hôn nhân của con gái mình và khăng khăng phải tìm cho con gái mình một người chồng phù hợp. Gia đình Lý Minh nghèo, nhưng anh ta tài giỏi và rất yêu người phụ nữ đó, và hy vọng được cưới nàng. Để giành được trái tim của người phụ nữ và sự chấp thuận của cha cô, Lý Minh đã làm việc chăm chỉ và học tập cần cù, cuối cùng đã vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại và có được một chức vụ chính thức. Sau khi thành công, anh ta và người phụ nữ cuối cùng đã tổ chức một lễ cưới trọng thể dưới sự chứng kiến của cha mẹ họ, hoàn thành một cuộc hôn nhân trang trọng và đúng mực. Từ đó về sau, họ sống hạnh phúc bên nhau.
Usage
用于形容婚姻的正式性
Được sử dụng để mô tả tính trang trọng của một cuộc hôn nhân.
Examples
-
他与妻子是明媒正礼结婚的。
tā yǔ qīzi shì míng méi zhèng lǐ jiéhūn de
Anh ấy kết hôn với vợ mình trong một lễ cưới chính thức.
-
这桩婚事是明媒正礼,合情合理。
zhè zhuāng hūnshì shì míng méi zhèng lǐ, hé qíng hélǐ
Cuộc hôn nhân này được tiến hành một cách đúng đắn và hợp pháp