春色满园 Mùa xuân khắp nơi
Explanation
形容春天景色美丽,到处充满生机。也比喻欣欣向荣的景象。
Miêu tả vẻ đẹp của cảnh sắc mùa xuân và sức sống hiện hữu khắp nơi. Cũng được dùng để miêu tả hình ảnh đang phát triển.
Origin Story
在一个古老的村庄里,有一座古老的庭院。院子里种满了各种各样的花草树木,春天来了,万物复苏。桃花开了,杏花开了,梨花开了,各种颜色的花朵竞相开放,争奇斗艳,香气四溢。微风轻轻地吹拂着花草树木,仿佛在诉说着春天的故事。小鸟在枝头上欢快地歌唱,蜜蜂在花丛中忙碌地采蜜,蝴蝶在花间翩翩起舞。整个庭院充满了生机和活力,春色满园,一派欣欣向荣的景象。孩子们在院子里追逐嬉戏,大人们在院子里聊天赏花,其乐融融。这是一个充满快乐和希望的春天,春色满园,温暖了每个人的心房。
Trong một ngôi làng cổ kính, có một khu vườn cổ. Khu vườn được trồng nhiều loại hoa, cỏ và cây. Khi mùa xuân đến, muôn vật hồi sinh. Hoa đào nở rộ, hoa mơ nở rộ, hoa lê nở rộ. Các loài hoa đủ màu sắc đua nhau khoe sắc, rực rỡ và tỏa hương thơm ngát. Gió nhẹ thổi qua hoa, cỏ, cây, như đang kể câu chuyện mùa xuân. Chim hót líu lo trên cành, ong chăm chỉ tìm mật hoa, bướm bay lượn giữa các bông hoa. Cả khu vườn tràn đầy sức sống, mùa xuân hiện hữu khắp nơi, tạo nên một khung cảnh tươi đẹp và thịnh vượng. Trẻ em nô đùa trong vườn, người lớn trò chuyện và ngắm hoa trong vườn - không khí vui vẻ ấm áp. Đó là một mùa xuân tràn đầy niềm vui và hy vọng, mùa xuân hiện diện khắp nơi, sưởi ấm lòng mỗi người.
Usage
用来形容春天景色美好,到处充满生机,也比喻事物兴旺发达。
Được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của cảnh sắc mùa xuân và sức sống hiện hữu khắp nơi, nhưng cũng được dùng để miêu tả sự phát triển của sự vật.
Examples
-
春色满园,生机勃勃。
chūn sè mǎn yuán, shēng jī bó bó
Vườn đầy màu sắc mùa xuân, sống động và tràn đầy sức sống.
-
花园里春色满园,令人心旷神怡。
huā yuán lǐ chūn sè mǎn yuán, lìng rén xīn kuàng shén yí
Vườn tràn ngập sắc xuân, tạo nên không gian thư giãn và dễ chịu.