有生以来 yǒu shēng yǐ lái từ khi sinh ra

Explanation

从出生到现在。表示从一个人出生开始到现在为止的一段时间。

Từ khi sinh ra đến bây giờ. Nó chỉ khoảng thời gian từ khi một người sinh ra đến thời điểm hiện tại.

Origin Story

小明有生以来第一次坐飞机,兴奋不已。他从小在农村长大,从未见过如此高大的建筑物和广阔的天地。飞机起飞的那一刻,他紧紧地抓着母亲的手,瞪大眼睛看着窗外飞逝的云彩和山川河流。飞机平稳飞行后,他松了一口气,开始欣赏机上的各种设施,还品尝了美味的飞机餐。飞机降落时,小明依依不舍地望向窗外,这次旅行给他留下了深刻的印象,有生以来第一次坐飞机,让他对这个世界有了新的认识。

xiǎomíng yǒu shēng yǐ lái dì yī cì zuò fēijī, xīngfèn bù yǐ. tā cóng xiǎo zài nóng cūn zhǎng dà, cóng wèi jiàn guò rúcǐ gāodà de jiànzhùwù hé guǎngkuò de tiāndì. fēijī qǐfēi de nà yī kè, tā jǐn jǐn de zhuā zhe mǔqīn de shǒu, dèng dà yǎnjing kànzhe chuāng wài fēishì de yúncǎi hé shānchuān héliú. fēijī píngwěn fēixíng hòu, tā sōng le yī kǒuqì, kāishǐ xīnshǎng jī shang de gè zhǒng shèshī, hái pǐncháng le měiwèi de fēijī cān. fēijī jiàngluò shí, xiǎomíng yīyī bùshě de wàng xiàng chuāng wài, zhè cì lǚxíng gěi tā liúxià le shēnkè de yìnxiàng, yǒu shēng yǐ lái dì yī cì zuò fēijī, ràng tā duì zhège shìjiè yǒu le xīn de rènshi.

Đối với Minh, đây là lần đầu tiên trong đời cậu ấy được đi máy bay, và cậu ấy rất hào hứng. Cậu ấy lớn lên ở nông thôn và chưa bao giờ thấy những tòa nhà cao tầng và vùng đất rộng lớn như vậy. Khi máy bay cất cánh, cậu ấy nắm chặt tay mẹ và nhìn ra ngoài cửa sổ những đám mây, núi non và sông ngòi đang trôi nhanh. Sau khi máy bay bay ổn định, cậu ấy thở phào nhẹ nhõm và bắt đầu thưởng thức các tiện nghi trên máy bay, và cũng nếm thử món ăn ngon trên máy bay. Khi máy bay hạ cánh, Minh luyến tiếc nhìn ra ngoài cửa sổ. Chuyến đi này để lại ấn tượng sâu sắc trong cậu ấy. Lần đầu tiên cậu ấy được đi máy bay trong đời đã cho cậu ấy một sự hiểu biết mới về thế giới.

Usage

常用作状语,表示从出生到现在。

cháng yòng zuò zhuàngyǔ, biǎoshì cóng chūshēng dào xiànzài

Thường được dùng như trạng từ, chỉ từ khi sinh ra đến bây giờ.

Examples

  • 我自有生以来,从未见过如此美丽的景色。

    wǒ zì yǒu shēng yǐ lái, cóng wèi jiàn guò rúcǐ měilì de jǐng sè

    Tôi chưa bao giờ thấy cảnh đẹp như vậy trong đời.

  • 有生以来第一次体验到滑雪的乐趣。

    yǒu shēng yǐ lái dì yī cì tǐyàn dào shuǐ xuě de lèqù

    Lần đầu tiên trong đời tôi được trải nghiệm niềm vui trượt tuyết