有隙可乘 yǒu xì kě chéng Có kẽ hở để khai thác

Explanation

比喻事情有漏洞可以乘机利用。

Đây là thành ngữ có nghĩa là có một điểm yếu trong một cái gì đó có thể được khai thác.

Origin Story

战国时期,秦国攻打韩魏等国,屡战屡胜。秦王得意洋洋,以为天下很快就会统一。然而,他却不知道,韩魏两国正暗中联合,准备给他致命一击。一天,秦国军队驻扎在函谷关外,准备攻打韩国。这时,一位名叫张良的谋士向韩王献计:“秦国军队虽然强大,但他们长期征战,士兵疲惫不堪,而且远离后方,补给困难。如果我们能够抓住这个机会,集中力量,从侧面袭击他们,就能打败他们。”韩王采纳了他的建议,韩魏联军果然大败秦军。秦国这次失败,让他们明白了“有隙可乘”的道理。此后,秦国更加注重情报收集,提高军队警惕性。

zhànguó shíqī, qín guó gōngdǎ hán wèi děng guó, lǚ zhàn lǚ shèng. qín wáng déyì yángyáng, yǐwéi tiānxià hěn kuài jiù huì tǒngyī. rán'ér, tā què bù zhīdào, hán wèi liǎng guó zhèng ànzhōng liánhé, zhǔnbèi gěi tā zhì mìng yī jī. yī tiān, qín guó jūnduī zhùzhā zài hángu gū wài, zhǔnbèi gōngdǎ hán guó. zhè shí, yī wèi míng jiào zhāng liáng de móushì xiàng hán wáng xiànjì: “qín guó jūnduī suīrán qiángdà, dàn tāmen chángqī zhēngzhàn, shìbīng píbèi bùkān, érqiě yuǎnlí hòufāng, bǔjǐ kùnnán. rúguǒ wǒmen nénggòu zhuā zhù zhège jīhuì, jízhōng lìliàng, cóng cèmiàn xíjī tāmen, jiù néng dǎbài tāmen.” hán wáng cǎinà le tā de jiànyì, hán wèi liánjūn guǒrán dà bài qín jūn. qín guó zhè cì shībài, ràng tāmen míngbái le “yǒu xì kě chéng” de dàolǐ. cǐ hòu, qín guó gèngjiā zhùzhòng qíngbào shōují, tígāo jūnduī jǐngtíxìng。

Trong thời kỳ Chiến Quốc, nước Tần liên tục tấn công nước Hàn và Ngụy, giành được chiến thắng này đến chiến thắng khác. Vua Tần rất tự hào, tin rằng đất nước sẽ sớm thống nhất. Tuy nhiên, ông ta không biết rằng Hàn và Ngụy đang âm thầm liên kết, chuẩn bị giáng cho ông ta một đòn chí mạng. Một ngày nọ, quân đội Tần đóng quân bên ngoài 函谷关, chuẩn bị tấn công nước Hàn. Lúc này, một nhà chiến lược tên là Trương Lương dâng kế hoạch cho vua Hàn: “Tuy quân đội Tần hùng mạnh, nhưng họ đã chiến đấu lâu ngày, binh sĩ kiệt sức, và họ cách xa hậu phương, khiến việc tiếp tế trở nên khó khăn. Nếu chúng ta tận dụng cơ hội này, tập trung lực lượng, và tấn công họ từ sườn, chúng ta có thể đánh bại họ.” Vua Hàn chấp nhận đề nghị của ông ta, và liên quân Hàn Ngụy quả nhiên đã đánh bại quân Tần. Thất bại này khiến Tần hiểu được ý nghĩa của “有隙可乘”. Từ đó về sau, nước Tần chú trọng hơn đến việc thu thập tin tức tình báo và nâng cao tinh thần cảnh giác của quân đội.

Usage

主要用于比喻事情有弱点或漏洞,可以乘机利用。

zhǔyào yòng yú bǐyù shìqing yǒu ruòdiǎn huò lǒudòng, kěyǐ chéngjī lìyòng.

Nó chủ yếu được sử dụng để khai thác điểm yếu hoặc thiếu sót của một cái gì đó.

Examples

  • 敌军内部矛盾重重,我们只要抓住时机,便有隙可乘。

    díjūn nèibù máodùn chóngchóng, wǒmen zhǐyào zhuā zhù shíjī, biàn yǒu xì kě chéng. tánpàn guòchéng zhōng dāngfāng chūxiàn lǒudòng, wǒmen yīnggāi yǒu xì kě chéng, zhēngqǔ zuìdà lìyì。

    Quân địch có nhiều mâu thuẫn nội bộ, chúng ta chỉ cần chờ thời cơ thích hợp, và chúng ta có thể tận dụng khoảng trống giữa họ.

  • 谈判过程中对方出现漏洞,我们应该有隙可乘,争取最大利益。

    Trong quá trình đàm phán, phía bên kia đã để lộ điểm yếu, chúng ta nên tận dụng cơ hội này và đạt được lợi ích tối đa.