有机可乘 Cơ hội để tận dụng
Explanation
指有可乘之机,有空子可钻。比喻有可以利用的机会。
Điều này có nghĩa là có một cơ hội để khai thác, một lỗ hổng để khai thác. Đây là một phép ẩn dụ cho cơ hội để tận dụng các cơ hội.
Origin Story
话说三国时期,诸葛亮巧妙地利用魏国的内乱,成功地取得了街亭之战的胜利。魏军内部矛盾重重,将领之间互相猜忌,为蜀军有机可乘。诸葛亮看准时机,派兵奇袭,打得魏军措手不及,最终取得了决定性的胜利。这个故事说明,在斗争中,善于观察和把握时机,寻找对手的弱点,才能有机可乘,最终取得胜利。
Truyện kể rằng vào thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng đã khéo léo tận dụng sự hỗn loạn nội bộ của nước Ngụy và giành được chiến thắng vang dội trong trận Giới Đình. Những xung đột nội bộ và sự nghi kỵ lẫn nhau giữa các tướng lĩnh Ngụy đã tạo cơ hội cho quân Thục. Gia Cát Lượng đã nắm bắt thời cơ, tung ra một cuộc tấn công bất ngờ, làm cho quân Ngụy trở tay không kịp và cuối cùng giành được chiến thắng quyết định. Câu chuyện này minh họa rằng trong cuộc đấu tranh, người ta cần phải giỏi quan sát và nắm bắt thời cơ, tìm ra điểm yếu của kẻ thù để có thể tận dụng lợi thế và cuối cùng giành chiến thắng.
Usage
通常作谓语、定语、宾语;指可以利用的机会。
Thường được sử dụng như vị ngữ, tính từ và tân ngữ; đề cập đến các cơ hội có thể được tận dụng.
Examples
-
这次的谈判,对方故意给我们制造了一些难题,企图有机可乘。
zheci de tanpan, duifang guyi gei women zhizao le yixie nan ti, qitu you ji ke cheng.
Trong cuộc đàm phán này, phía bên kia cố tình tạo ra một số khó khăn cho chúng ta, nhằm mục đích tận dụng cơ hội.
-
他发现公司管理存在漏洞,于是便有机可乘,从中获利。
ta faxian gongsi guanli cunzai lou dong, yushi bian you ji ke cheng, cong zhong huoli。
Anh ta phát hiện ra những lỗ hổng trong quản lý công ty, vì vậy anh ta đã nắm bắt cơ hội và kiếm lời từ đó..