乘虚而入 Thừa cơ hội mà vào
Explanation
指趁着对方空虚、疏漏的时候,迅速地进去或采取行动。多用于军事和政治方面,也可用在日常生活中。
Chỉ hành động lợi dụng điểm yếu hoặc sơ hở của đối phương để nhanh chóng xâm nhập hoặc hành động. Thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và chính trị, nhưng cũng có thể được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Origin Story
话说唐朝时期,淮西节度使吴元济造反,朝廷派大将李愬前去讨伐。吴元济凭借地利,倚仗坚城固垒,自恃难攻,多次击败唐军。李愬深知强攻难以奏效,便改用策略。他先派人四处散布流言,说唐军将要从其他方向进攻,迷惑吴元济。同时,他暗中收买吴元济身边的官员和士兵,瓦解其内部势力。趁着吴元济放松警惕,李愬率领精兵,于深夜奇袭蔡州,直捣黄龙,将吴元济擒获。这场战争,李愬正是抓住了吴元济的疏忽大意,乘虚而入,取得了最终的胜利。
Truyện kể rằng vào thời nhà Đường, tiết độ sứ Hoài Tây Ngô Nguyên Cơ nổi dậy, triều đình cử đại tướng Lý Tố đi dẹp loạn. Ngô Nguyên Cơ dựa vào lợi thế địa lý, dựa vào thành trì vững chắc, tự cho mình là bất khả chiến bại, nhiều lần đánh bại quân Đường. Lý Tố biết rằng tấn công thẳng không hiệu quả, nên đã thay đổi chiến thuật. Ông ta trước tiên sai người tung tin đồn rằng quân Đường sẽ tấn công từ hướng khác, làm cho Ngô Nguyên Cơ hoang mang. Đồng thời, ông ta âm thầm mua chuộc quan lại và binh lính của Ngô Nguyên Cơ, làm suy yếu lực lượng nội bộ của hắn. Khi Ngô Nguyên Cơ chủ quan, Lý Tố dẫn đầu quân tinh nhuệ bất ngờ tấn công Cai Châu vào ban đêm và bắt được Ngô Nguyên Cơ. Trong cuộc chiến này, Lý Tố đã lợi dụng sự sơ hở của Ngô Nguyên Cơ mà giành được thắng lợi.
Usage
常用于军事或政治斗争的描写,也可用于形容个人在生活或工作中抓住机会。
Thường được sử dụng trong mô tả các cuộc đấu tranh quân sự hoặc chính trị, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả cách các cá nhân nắm bắt cơ hội trong cuộc sống hoặc công việc.
Examples
-
敌军乘虚而入,我军猝不及防,损失惨重。
díjūn chéngxū'ér rù, wǒjūn cùbùjífáng, sǔnshī cǎnzhòng
Quân địch thừa cơ hội mà tấn công, quân ta bị bất ngờ và tổn thất nặng nề.
-
他乘虚而入,成功地说服了对方。
tā chéngxū'ér rù, chénggōng de shuōfú le duìfāng
Hắn thừa cơ hội và thuyết phục thành công đối phương.
-
公司内部出现矛盾,竞争对手乘虚而入,抢占了市场份额。
gōngsī nèibù chūxiàn máodùn, jìngzhēng duìshǒu chéngxū'ér rù, qiǎngzhàn le shìchǎng fèn'é
Mâu thuẫn nội bộ công ty tạo điều kiện cho đối thủ cạnh tranh chiếm lĩnh thị phần.