乘人之危 chéng rén zhī wēi lợi dụng điểm yếu của ai đó

Explanation

乘人之危,是指趁着别人处在危难之中,去威胁损害别人。它是一种不道德的行为,会让人失去信任和尊重。

Lợi dụng điểm yếu của ai đó có nghĩa là khai thác tình trạng dễ bị tổn thương của họ để đe dọa hoặc làm hại họ. Đó là một hành động phi đạo đức dẫn đến mất lòng tin và sự tôn trọng.

Origin Story

东汉时期,凉州刺史梁鸿的属官苏正和不畏强权,依法查办武威太守。梁鸿担心会牵连朝廷高官,想杀了苏正和灭口,就找好友盖勋商量对策。盖勋虽然和苏正和是死对头,但他还是认为不能趁别人危难时候去害别人,这是不仁的表现。最终,盖勋力排众议,保全了苏正和的性命,维护了正义。这个故事告诉我们,无论遇到什么情况,都不能乘人之危,要以仁义之心待人。

dōng hàn shí qī, liáng zhōu cì shǐ liáng hóng de shǔ guān sū zhèng hé bù wèi qiáng quán, yī fǎ chá bàn wǔ wēi tài shǒu. liáng hóng dān xīn huì qiān lián cháo tíng gāo guān, xiǎng shā le sū zhèng hé miè kǒu, jiù zhǎo hǎo yǒu gài xūn shāng liáng duì cè. gài xūn suī rán hé sū zhèng hé shì sǐ duì tóu, dàn tā hái shì rèn wéi bù néng chèn bié rén wēi nán shí hou qù hài bié rén, zhè shì bù rén de biǎo xiàn. zuì zhōng, gài xūn lì pái zhòng yì, bǎo quán le sū zhèng hé de xìng mìng, wéi hù le zhèng yì. zhè ge gù shì gào sù wǒ men, wú lùn yù dào shén me qíng kuàng, dōu bù néng chéng rén zhī wēi, yào yǐ rén yì zhī xīn dài rén.

Trong thời kỳ nhà Hán Đông, Tô Chính Hợp, một quan lại dưới quyền thống đốc Lương Châu, Lương Hồng, không sợ quyền lực và điều tra lý trưởng Vũ Uy theo luật. Lương Hồng lo ngại rằng việc này sẽ liên lụy đến các quan chức cấp cao trong triều đình và muốn giết Tô Chính Hợp để bịt miệng ông ta. Ông ta đã hỏi ý kiến người bạn Giai Xun. Mặc dù Giai Xun là kẻ thù không đội trời chung với Tô Chính Hợp, nhưng ông ta vẫn tin rằng không nên lợi dụng hoàn cảnh khó khăn của người khác để làm hại họ, vì điều đó là bất nhân. Cuối cùng, Giai Xun đã thuyết phục được mọi người, cứu sống Tô Chính Hợp và bảo vệ công lý. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng bất kể tình huống nào, chúng ta không nên lợi dụng điểm yếu của người khác, mà hãy đối xử với họ bằng lòng nhân ái và đạo đức.

Usage

这个成语用来批评那些在别人遇到困难的时候,趁机损害别人利益的人。在日常生活中,我们应该尽量避免乘人之危,要以善良和诚信待人。

zhè ge chéng yǔ yòng lái pī píng nà xiē zài bié rén yù dào kùn nan de shí hou, chèn jī sǔn hài bié rén lì yì de rén. zài rì cháng shēng huó zhōng, wǒ men yīng gāi jǐn liàng bì miǎn chéng rén zhī wēi, yào yǐ shàn liáng hé chéng xìn dài rén.

Thành ngữ này được sử dụng để chỉ trích những kẻ lợi dụng khó khăn của người khác để gây hại cho họ. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta nên cố gắng tránh lợi dụng điểm yếu của người khác và đối xử với họ bằng lòng tốt và sự chính trực.

Examples

  • 在困难的时候,我们不应该乘人之危,而是应该伸出援助之手。

    zài kùn nan de shí hou, wǒ men bù yīng gāi chéng rén zhī wēi, ér shì yīng gāi shēn chū yuán zhù zhī shǒu.

    Trong những lúc khó khăn, chúng ta không nên lợi dụng điểm yếu của người khác, mà thay vào đó nên đưa ra bàn tay giúp đỡ.

  • 在谈判中,不要乘人之危,要以诚相待。

    zài tán pán zhōng, bù yào chéng rén zhī wēi, yào yǐ chéng xiāng dài.

    Trong đàm phán, chúng ta không nên lợi dụng điểm yếu của người khác, mà nên đối xử chân thành và trung thực.