济困扶危 Giúp đỡ người nghèo và hỗ trợ người có nhu cầu
Explanation
意思是帮助那些贫困和处于危险中的人。这是一个褒义词,形容一个人乐于助人,富有同情心。
Điều này có nghĩa là giúp đỡ những người nghèo và đang gặp nguy hiểm. Đây là một từ khen ngợi mô tả một người sẵn sàng giúp đỡ người khác và có lòng trắc ẩn.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫阿牛的年轻人。阿牛心地善良,乐于助人。村里的人们都很穷困,生活艰难。一场突如其来的洪水冲垮了村里许多房屋,许多人流离失所,饥寒交迫。阿牛看到这种情况,心里非常难过。他毫不犹豫地拿出自己仅有的粮食和衣物,帮助那些受灾的村民。他还四处奔走,向外求援,最终帮助村民们重建家园,渡过难关。阿牛这种济困扶危的精神感动了所有的人。从此以后,人们都称赞阿牛是村里的好心人,他的故事也一代一代地流传下去。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, sống một chàng trai trẻ tên là Anu. Anu tốt bụng và hay giúp đỡ người khác. Dân làng rất nghèo và sống cuộc sống khó khăn. Một trận lũ lụt bất ngờ đã phá hủy nhiều ngôi nhà trong làng, và nhiều người đã mất nhà cửa và phải chịu đói rét. Khi Anu nhìn thấy điều này, anh ấy rất buồn. Không ngần ngại, anh ấy đã cho những người dân làng bị ảnh hưởng ít lương thực và quần áo mà mình có. Anh ấy cũng chạy khắp nơi và kêu gọi sự giúp đỡ từ bên ngoài, và cuối cùng đã giúp dân làng xây dựng lại nhà cửa và vượt qua khó khăn. Tinh thần giúp đỡ người nghèo và yếu đuối của Anu đã cảm động tất cả mọi người. Từ đó, mọi người ca ngợi Anu là người tốt bụng của làng, và câu chuyện của anh ấy được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Usage
通常用于描述帮助弱势群体,以及在困境中给予帮助的行为。
Nó thường được sử dụng để mô tả hành động giúp đỡ các nhóm dễ bị tổn thương và hỗ trợ trong những lúc khó khăn.
Examples
-
面对灾难,我们要积极济困扶危。
miànduì zāinàn, wǒmen yào jījí jì kùn fú wēi.
Trước thảm họa, chúng ta phải tích cực giúp đỡ những người cần giúp đỡ và hỗ trợ những người yếu thế.
-
这个人乐善好施,经常济困扶危。
zhège rén lèshàn hǎoshī, jīngcháng jì kùn fú wēi
Người này nhân từ và hào phóng, và thường giúp đỡ những người khó khăn.