扶危济困 fú wēi jì kùn 扶危济困

Explanation

扶危济困,指帮助那些处于危险和困境中的人们。

扶危济困 (fú wēi jì kùn) có nghĩa là giúp đỡ những người đang gặp nguy hiểm và khó khăn.

Origin Story

很久以前,在一个偏远的山村里,住着一位名叫李山的年轻人。他心地善良,乐于助人。村里的人们都非常贫穷,常常遭受天灾人祸的侵袭。有一天,一场大洪水袭击了村庄,许多房屋被冲毁,人们流离失所,饥寒交迫。李山看到这一幕,心中充满了悲悯。他毫不犹豫地组织村民们自救,他带领着村民们抢救粮食、搭建帐篷、清理淤泥。他还四处奔走,向外界求援,筹集救灾物资。在他的带领下,村民们众志成城,克服了重重困难,终于重建家园。李山的事迹感动了无数人,他被人们誉为"扶危济困的英雄"。

henjiu yiqian, zai yige pianyuan de shancun li, zhu zhe yige ming jiao Lishan de qingnian. ta xin di shangliang, ley yu zhurren. cun li de renmen dou feichang pinqiong, changchang zao shou tianzai ren huo de qinxi. you yitian, yi chang da hongshui xiji le cunzhuang, xuduofangwu bei chong hui, renmen liu li shi suo, jihan jiaopo. Lishan kan dao zhe yimou, xinzhong chongman le beimin. ta haobushengyou de zuzhi cunminmen zijiu, ta dailing zhe cunminmen qiangjiu liangshi, dajian zhangpeng, qingli yuni. ta hai sichu benzou, xiang waijie qiu yuan, chouji jiuzai wuzhi. zai ta de dailing xia, cunminmen zhongzhichengcheng, keku le chongchong kunnan, zhongyu zhongjian jiayuan. Lishan de shiji gandong le wushu ren, ta bei renmen yu wei 'fuwei jikun de yingxiong'.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai tên là Lý Sơn. Anh ta rất tốt bụng và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Dân làng rất nghèo và thường xuyên phải chịu đựng thiên tai và bất hạnh. Một ngày nọ, một trận lụt lớn đã tàn phá ngôi làng, nhiều nhà cửa bị phá hủy, và người dân phải sống trong cảnh đói rét, không nhà cửa. Lý Sơn chứng kiến điều này và vô cùng xúc động. Không chần chừ, anh ta đã tổ chức cho dân làng tự cứu lấy mình. Anh ta lãnh đạo dân làng cứu lương thực, dựng lều trại, dọn dẹp bùn đất. Anh ta cũng đi khắp nơi kêu gọi sự giúp đỡ từ bên ngoài và quyên góp các vật tư cứu trợ. Dưới sự lãnh đạo của anh ta, dân làng đoàn kết, vượt qua mọi khó khăn, cuối cùng đã xây dựng lại nhà cửa. Câu chuyện của Lý Sơn đã cảm động biết bao nhiêu người, và anh ta được tôn vinh là "người hùng giúp đỡ người yếu thế và người nghèo khó".

Usage

用于赞扬那些乐于助人,帮助弱势群体的人。

yong yu zanynag naxie ley yu zhurren, bangzhu ruoshi qunti de ren

Được dùng để ca ngợi những người sẵn sàng giúp đỡ người khác và giúp đỡ những nhóm dễ bị tổn thương.

Examples

  • 雷锋同志经常扶危济困,帮助他人。

    Leifeng tongzhi jingchang fuwei jikun, bangzhu taren.

    Đồng chí Lê Phong thường xuyên giúp đỡ những người gặp khó khăn.

  • 面对灾难,许多人挺身而出,扶危济困。

    Miandu zainan, xuduoren tingshen erchu, fuwei jikun

    Trước thảm họa, nhiều người đã đứng ra giúp đỡ những người gặp nạn