仗义疏财 hào phóng và từ thiện
Explanation
仗义疏财,指的是讲义气,并且愿意拿出自己的钱财去帮助别人。这是一个褒义词,形容一个人慷慨大方,乐于助人。
Hào phóng và từ thiện có nghĩa là chính trực và sẵn sàng cho đi của cải của mình để giúp đỡ người khác. Đây là một thuật ngữ tích cực dùng để miêu tả một người hào phóng và sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Origin Story
话说古代,有个名叫李善的富商,家财万贯,却为人十分慷慨。他经常帮助穷苦百姓,遇到灾荒年景,更是倾囊相助,疏散家财赈济灾民,因此深受百姓爱戴。有一年,邻县发生大旱,颗粒无收,百姓流离失所,李善闻讯后,毫不犹豫地拿出全部家产,购买粮食和衣物,亲自带领家人前往灾区救济。他冒着酷暑,走村串户,将救济物资分发给灾民,并鼓励他们战胜困难。他这种仗义疏财的行为,感动了无数人,也成为当地流传千年的佳话。
Truyền thuyết kể rằng, ngày xưa, có một thương gia giàu có tên là Lý Thiện, tuy sở hữu khối tài sản kếch xù nhưng lại nổi tiếng với lòng hào phóng của mình. Ông thường hay giúp đỡ người nghèo khổ, thiếu thốn. Vào những năm mất mùa, ông sẵn sàng dâng hiến toàn bộ của cải để giảm bớt nỗi đau khổ của dân chúng, nhờ đó mà ông được nhân dân vô cùng yêu mến. Năm ấy, một trận hạn hán khủng khiếp xảy ra ở huyện lân cận khiến người dân mất nhà cửa. Nghe tin, Lý Thiện không chút do dự đã quyên góp toàn bộ gia sản, mua lương thực và quần áo, rồi đích thân dẫn gia đình đến vùng bị nạn để cứu trợ. Ông vượt qua cái nóng thiêu đốt, đi từng nhà, phát lương thực và động viên bà con vượt qua khó khăn. Hành động hào phóng và từ thiện của ông đã cảm động biết bao người, trở thành câu chuyện truyền kỳ ở địa phương.
Usage
该成语通常用来形容一个人侠义心肠,乐于助人,慷慨大方。
Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả người có tấm lòng hiệp nghĩa, sẵn sàng giúp đỡ người khác và hào phóng.
Examples
-
他仗义疏财,乐善好施,深受百姓爱戴。
ta zhangyi shucai, leshan haoshi, shenshou baixing aidai
Anh ấy hào phóng và từ thiện, và được người dân yêu mến.
-
面对灾难,他仗义疏财,捐款捐物,帮助灾民重建家园。
miandu zainan, ta zhangyi shucai, juankuan juanwu, bangzhu zamin chongjian jiayuan
Đứng trước thảm họa, anh ấy đã hào phóng quyên góp tiền và hiện vật để giúp đỡ những người bị nạn xây dựng lại nhà cửa