一毛不拔 yī máo bù bá không nhổ một sợi tóc

Explanation

形容人非常吝啬自私,一点也不肯付出。这个成语出自《孟子·尽心上》,故事讲的是战国时期,墨翟的学生禽滑厘问杨朱:“你愿意拔你身上的一毛而利天下吗?”杨朱不允,由此可见杨朱的“为我”思想,即以自我利益为重。后世人们用“一毛不拔”来比喻那些吝啬自私的人。

Thành ngữ này mô tả một người rất keo kiệt và ích kỷ, không muốn bỏ ra một xu nào. Thành ngữ này bắt nguồn từ , kể lại câu chuyện trong thời kỳ , khi học trò của , , hỏi : “Anh có sẵn sàng nhổ một sợi tóc trên người mình để mang lại lợi ích cho thế giới không?” từ chối, thể hiện triết lý “cho tôi” của mình, nhấn mạnh lợi ích cá nhân. Sau đó, mọi người sử dụng “không nhổ một sợi tóc” để chỉ những người keo kiệt và ích kỷ.

Origin Story

战国时期,百家争鸣,墨家学派代表墨翟主张“兼爱”、“非攻”,反对自私自利和无原则的仇杀,对立派杨朱则主张一切从自我的利益出发,即“为我”。墨翟的学生禽滑厘问杨朱:“你愿意拔你身上的一毛而利天下吗?”杨朱不允。杨朱认为,人应该以自我利益为重,即使是微不足道的一根毛发,也不能轻易付出。他的这种思想被后人称为“一毛不拔”,用来形容那些非常吝啬自私的人。

zhàn guó shí qī, bǎi jiā zhēng míng, mò jiā xué pài dài biǎo mò dí zhǔ zhāng “jiān ài”、

Trong thời kỳ Chiến Quốc, khi trăm nhà tranh luận, , đại diện của học phái Mặc gia, ủng hộ “yêu thương chung” và “không tấn công”, phản đối sự ích kỷ và thù hận không nguyên tắc. Đối thủ của ông, , lại ủng hộ hành động chỉ xuất phát từ lợi ích bản thân, tức là “cho tôi”. Học trò của , , hỏi : “Anh có sẵn sàng nhổ một sợi tóc trên người mình để mang lại lợi ích cho thế giới không?” từ chối. tin rằng con người nên ưu tiên lợi ích bản thân, ngay cả một sợi tóc nhỏ cũng không nên dễ dàng trao đi. Cách suy nghĩ này sau đó được gọi là “không nhổ một sợi tóc” bởi những người đời sau, để miêu tả những người rất keo kiệt và ích kỷ.

Usage

这个成语形容人非常吝啬,不肯付出。常用在批评人性格方面,例如:“他这个人一毛不拔,从来不肯捐款。”

zhè ge chéng yǔ xíng róng rén fēi cháng lìnsè, bù kěn fù chū. cháng yòng zài pī píng rén xìng gé fāng miàn, lì rú: “tā zhè ge rén yī máo bù bá, cóng lái bù kěn juān kuǎn.”

Thành ngữ này mô tả một người rất keo kiệt và không muốn bỏ ra bất cứ thứ gì. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ trích tính cách của một người, ví dụ: “Anh ta rất keo kiệt, anh ta không bao giờ quyên góp.”

Examples

  • 他平时就非常吝啬,一毛不拔,从来不肯帮助别人。

    tā píng shí jiù fēi cháng lìnsè, yī máo bù bá, cóng lái bù kěn bāng zhù bié rén.

    Anh ta luôn rất keo kiệt, anh ta không bao giờ giúp đỡ người khác.

  • 这个老板一毛不拔,员工辛辛苦苦工作,却拿不到应有的工资。

    zhè ge lǎo bǎn yī máo bù bá, yuán gōng xīn xīn kǔ kǔ gōng zuò, què ná bù dào yīng yǒu de gōng zī

    Ông chủ này rất keo kiệt, nhân viên làm việc chăm chỉ nhưng không nhận được mức lương xứng đáng.