未老先衰 wèi lǎo xiān shuāi già trước tuổi

Explanation

指年纪不大就衰老了,多指由于精神或体力负担过重而导致过早衰老。

Chỉ người già yếu ở tuổi còn trẻ, thường do gánh nặng tinh thần hoặc thể chất quá lớn.

Origin Story

话说唐朝时期,有个年轻有为的书生名叫李白,他博览群书,才华横溢,一心想要考取功名,光宗耀祖。然而,他为了追求功名利禄,日夜苦读,废寝忘食。他每天都挑灯夜战,读书写字,甚至忘记了吃饭和睡觉。渐渐地,他的身体越来越差,头发也开始变白,年纪轻轻就显得苍老憔悴。他的朋友们都劝他注意休息,但他却固执己见,不肯听从劝告。最终,李白因为过度劳累,年纪轻轻就未老先衰,留下了一生的遗憾。这个故事告诉我们,健康比什么都重要,我们要劳逸结合,不能为了追求功名利禄而损害自己的身体。

huashuo tangchao shiqi, you ge ningqing youwei de shusheng mingjiao li bai, ta bolan qunshu, caihua hengyi, yixin xiang yao kaoqu gongming, guangzong yaozuxianran, ta wei le zhuiqiu gongming lilù, riye kudǔ, fèi qǐn wàng shí. ta meitian dou tiaodēng yè zhàn, dúshū xiězì, shènzhì wàngjì le chīfàn hé shuìjiào. jiànjiàn de, ta de shēntǐ yuè lái yuè chā, tóufa ye kāishǐ biàn bái, niánjì qīngqīng jiù xiǎnde cānglǎo qiáocuì. ta de péngyou men dou quàn ta zhùyì xiūxi, dàn ta què gùzhī jǐjiàn, bùkěn tīng cóng quàngào. zuìzhōng, lǐbái yīnwèi guòdù láolèi, niánjì qīngqīng jiù wèilǎo xiānshuāi, liúxià le yīshēng de yíhàn. zhège gùshì gàosù wǒmen, jiànkāng bǐ shénme dōu zhòngyào, wǒmen yào láoyì jiéhé, bùnéng wèile zhuīqiú gōngmíng lìlù ér sǔnhài zìjǐ de shēntǐ.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả trẻ tài giỏi tên là Lý Bạch. Ông am hiểu rộng rãi và tài năng, và ông muốn đạt được danh vọng và vinh quang cũng như làm rạng danh tổ tiên của mình. Tuy nhiên, trong quá trình theo đuổi danh vọng và giàu sang, ông đã học tập ngày đêm, bỏ bê giấc ngủ và bữa ăn. Mỗi ngày, ông đều thức khuya, đọc sách và viết, thậm chí quên cả ăn và ngủ. Dần dần, sức khỏe của ông suy yếu, tóc ông bắt đầu bạc trắng, và ông trông già nua và mệt mỏi ở tuổi trẻ. Bạn bè của ông khuyên ông nên nghỉ ngơi, nhưng ông rất bướng bỉnh và từ chối nghe lời khuyên. Cuối cùng, do làm việc quá sức, Lý Bạch đã già trước tuổi khi còn trẻ, để lại sự hối tiếc suốt đời. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng sức khỏe quan trọng hơn bất cứ điều gì khác. Chúng ta phải cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi và không được làm hại cơ thể mình vì theo đuổi danh vọng và giàu sang.

Usage

常用来形容人过早衰老,也指事物过早衰败。

changyong lai xingrong ren guozao shuǎi lǎo, yě zhǐ shìwù guozao shuāibài

Thường được dùng để miêu tả người già trước tuổi hoặc vật gì đó hỏng sớm.

Examples

  • 他年轻的时候就未老先衰了,令人惋惜。

    ta ningqing de shihou jiu weilao xianshuai le, ling ren wanxi.

    Anh ấy đã già trước tuổi khi còn trẻ, thật đáng tiếc.

  • 工作压力过大,导致他未老先衰。

    gongzuo yali guoda, daozhi ta weilao xianshuai。

    Áp lực công việc quá lớn khiến anh ấy già trước tuổi